- Từ điển Anh - Anh
Rabbit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -bits, ( especially collectively ) -bit for 1?3.
any of several soft-furred, large-eared, rodentlike burrowing mammals of the family Leporidae, allied with the hares and pikas in the order Lagomorpha, having a divided upper lip and long hind legs, usually smaller than the hares and mainly distinguished from them by bearing blind and furless young in nests rather than fully developed young in the open.
any of various small hares.
the fur of a rabbit or hare, often processed to imitate another fur.
Welsh rabbit.
a runner in a distance race whose goal is chiefly to set a fast pace, either to exhaust a particular rival so that a teammate can win or to help another entrant break a record; pacesetter.
British Informal . a person who is poor at sports, esp. golf, tennis, or cricket. ?
Idiom
pull a rabbit out of the hat
- to find or obtain a sudden solution to a problem
- Unless somebody pulls a rabbit out of the hat by next week, we'll be bankrupt.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Rabbit fever
tularemia. -
Rabbit punch
a short, sharp blow to the nape of the neck or the lower part of the skull. -
Rabbit warren
warren. -
Rabbitry
a collection of rabbits., a place where rabbits are kept. -
Rabble
a disorderly crowd; mob., the rabble, the lower classes; the common people, to beset as a rabble does; mob., noun, the nobility held the rabble in complete... -
Rabble-rouser
a person who stirs up the passions or prejudices of the public, usually for his or her own interests; demagogue., noun, agitator , demagogue , firebrand... -
Rabid
irrationally extreme in opinion or practice, furious or raging; violently intense, affected with or pertaining to rabies; mad., adjective, adjective, a... -
Rabidity
irrationally extreme in opinion or practice, furious or raging; violently intense, affected with or pertaining to rabies; mad., a rabid isolationist ;... -
Rabidness
irrationally extreme in opinion or practice, furious or raging; violently intense, affected with or pertaining to rabies; mad., a rabid isolationist ;... -
Rabies
an infectious disease of dogs, cats, and other animals, transmitted to humans by the bite of an infected animal and usually fatal if prophylactic treatment... -
Raccoon
a nocturnal carnivore, procyon lotor, having a masklike black stripe across the eyes, a sharp snout, and a bushy, ringed tail, native to north and central... -
Race
a contest of speed, as in running, riding, driving, or sailing., races, a series of races, usually of horses or dogs, run at a set time over a regular... -
Race riot
a riot resulting from racial tensions or animosity. -
Race way
chiefly british . a passage or channel for water, as a millrace., a racetrack on which harness races are held., electricity . a channel for protecting... -
Racecourse
racetrack., a current of water, as a millrace. -
Racehorse
a horse bred or kept for racing, esp. in flat races or steeplechases. -
Raceme
a simple indeterminate inflorescence in which the flowers are borne on short pedicels lying along a common axis, as in the lily of the valley., a compound... -
Racemose
botany ., anatomy . (of a gland) resembling a bunch of grapes; having branching ducts that end in acini., having the form of a raceme., arranged in racemes. -
Racer
a person, animal, or thing that races or takes part in a race, as a racehorse, bicycle, yacht, etc., anything having great speed., racing skate., a turntable... -
Racetrack
a plot of ground, usually oval, laid out for horse racing., the course for any race., noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.