- Từ điển Anh - Anh
Race
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a contest of speed, as in running, riding, driving, or sailing.
races, a series of races, usually of horses or dogs, run at a set time over a regular course
any contest or competition, esp. to achieve superiority
- the arms race; the presidential race.
urgent need, responsibility, effort, etc., as when time is short or a solution is imperative
onward movement; an onward or regular course.
the course of time.
the course of life or a part of life.
Geology .
- a strong or rapid current of water, as in the sea or a river.
- the channel or bed of such a current or of any stream.
an artificial channel leading water to or from a place where its energy is utilized.
the current of water in such a channel.
Also called raceway. Machinery . a channel, groove, or the like, for sliding or rolling a part or parts, as the balls of a ball bearing.
Textiles .
- the float between adjacent rows of pile.
- race plate.
Verb (used without object)
to engage in a contest of speed; run a race.
to run horses or dogs in races; engage in or practice horse racing or dog racing.
to run, move, or go swiftly.
(of an engine, wheel, etc.) to run with undue or uncontrolled speed when the load is diminished without corresponding diminution of fuel, force, etc.
Verb (used with object)
to run a race against; try to beat in a contest of speed
to enter (a horse, car, track team, or the like) in a race or races.
to cause to run, move, or go at high speed
Synonyms
noun
- chase , clash , clip , competition , contention , contest , course , dash , engagement , event , go , marathon , match , meet , relay , rivalry , run , rush , scurry , sprint , spurt , blood , breed , clan , color , cultural group , culture , family , folk , house , issue , kin , kind , kindred , line , lineage , nation , nationality , offspring , people , progeny , seed , species , stock , strain , tribe , type , variety , branch , brook , creek , duct , gill , raceway , rill , rindle , rivulet , runnel , sluice , tide , battle , corrivalry , strife , striving , struggle , tug of war , war , warfare
verb
- boil , bolt , bustle , career , chase , compete , contest , course , dart , dash , fling , fly , gallop , haste , hasten , hie , hurry , hustle , lash , outstrip , plunge ahead , post , pursue , rush , scamper , scramble , scud , scuttle , shoot , skim , sprint , spurt , swoop , tear , whisk , wing , bucket , festinate , flash , fleet , flit , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , speed , trot , whirl , whiz , zip , zoom , competition , hurdle , marathon , meet , pursuit , rally , regatta , relay , rivalry , running , slalom , track
Xem thêm các từ khác
-
Race riot
a riot resulting from racial tensions or animosity. -
Race way
chiefly british . a passage or channel for water, as a millrace., a racetrack on which harness races are held., electricity . a channel for protecting... -
Racecourse
racetrack., a current of water, as a millrace. -
Racehorse
a horse bred or kept for racing, esp. in flat races or steeplechases. -
Raceme
a simple indeterminate inflorescence in which the flowers are borne on short pedicels lying along a common axis, as in the lily of the valley., a compound... -
Racemose
botany ., anatomy . (of a gland) resembling a bunch of grapes; having branching ducts that end in acini., having the form of a raceme., arranged in racemes. -
Racer
a person, animal, or thing that races or takes part in a race, as a racehorse, bicycle, yacht, etc., anything having great speed., racing skate., a turntable... -
Racetrack
a plot of ground, usually oval, laid out for horse racing., the course for any race., noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse ,... -
Rachitis
rickets. -
Racial
of, pertaining to, or characteristic of one race or the races of humankind., arising, occurring, or existing because of differences between races or racial... -
Racialism
racism. -
Racialist
racism. -
Raciness
slightly improper or indelicate; suggestive; risqu -
Racism
a belief or doctrine that inherent differences among the various human races determine cultural or individual achievement, usually involving the idea that... -
Racist
a belief or doctrine that inherent differences among the various human races determine cultural or individual achievement, usually involving the idea that... -
Rack
a framework of bars, wires, or pegs on which articles are arranged or deposited, a fixture containing several tiered shelves, often affixed to a wall,... -
Rack-rent
also, rack rent. rent equal to or nearly equal to the full annual value of a property., to exact the highest possible rent for., to demand rack-rent from. -
Rack-renter
also, rack rent. rent equal to or nearly equal to the full annual value of a property., to exact the highest possible rent for., to demand rack-rent from. -
Rack railway
cog railway. -
Rack rent
also, rack rent. rent equal to or nearly equal to the full annual value of a property., to exact the highest possible rent for., to demand rack-rent from.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.