- Từ điển Anh - Anh
Radioactive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Physics, Chemistry .
of, pertaining to, exhibiting, or caused by radioactivity.
Xem thêm các từ khác
-
Radioactivity
the phenomenon, exhibited by and being a property of certain elements, of spontaneously emitting radiation resulting from changes in the nuclei of atoms... -
Radiobiology
the branch of biology dealing with the effects of radiation on living matter. -
Radiobroadcasting
a broadcast by radio., to broadcast by radio. -
Radiochemistry
the chemical study of radioactive elements, both natural and artificial, and their use in the study of chemical processes. -
Radiogenic
physics . produced by radioactive decay, having qualities or characteristics that broadcast well; suitable for presentation on the radio., radiogenic lead... -
Radiogram
a message transmitted by radiotelegraphy. -
Radiograph
also called shadowgraph. a photographic image produced by the action of x-rays or nuclear radiation., to make a radiograph of. -
Radiography
the production of radiographs. -
Radioisotope
a radioactive isotope, usually artificially produced, used in physical and biological research , therapeutics , etc . -
Radiolocation
the method or process of determining the position and velocity of an object by radar. -
Radiology
the science dealing with x-rays or nuclear radiation, esp. for medical uses., the examination or photographing of organs, bones, etc., with such rays.,... -
Radioman
a person who operates a radio. -
Radiometer
also called crookes radiometer. an instrument for demonstrating the transformation of radiant energy into mechanical work, consisting of an exhausted glass... -
Radiophare
a radiotelegraphic station used by vessels to determine their positions; radio beacon. -
Radiophone
a radiotelephone., any of various devices for producing sound by the action of radiant energy., to radiotelephone. -
Radios
wireless telegraphy or telephony, an apparatus for receiving or transmitting radio broadcasts., a message transmitted by radio., pertaining to, used in,... -
Radioscopy
the examination of objects opaque to light by means of another form of radiation, usually x-rays. -
Radiosensitive
(of certain tissues or organisms) sensitive to or destructible by various types of radiant energy, as x-rays, rays from radioactive material, or the like. -
Radiosensitivity
(of certain tissues or organisms) sensitive to or destructible by various types of radiant energy, as x-rays, rays from radioactive material, or the like. -
Radiosonde
an instrument that is carried aloft by a balloon to send back information on atmospheric temperature, pressure, and humidity by means of a small radio...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.