- Từ điển Anh - Anh
Ragout
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
French Cookery . a highly seasoned stew of meat or fish, with or without vegetables.
Verb (used with object)
to make into a ragout.
Synonyms
noun
- goulash , hash , pot-au-feu , stew
Xem thêm các từ khác
-
Rags
a worthless piece of cloth, esp. one that is torn or worn., rags, ragged or tattered clothing, any article of apparel regarded deprecatingly or self-deprecatingly,... -
Ragtag
ragged or shabby; disheveled., made up of mixed, often diverse, elements, a ragtag crowd . -
Ragtag and bobtail
the riffraff; rabble, noun, the ragtag and bobtail of every nation poured into the frontier in search of gold ., canaille , common ruck , everyman , lowest... -
Ragtime
rhythm in which the accompaniment is strict two-four time and the melody, with improvised embellishments, is in steady syncopation., a style of american... -
Ragweed
any of the composite plants of the genus ambrosia, the airborne pollen of which is the most prevalent cause of autumnal hay fever, as the common north... -
Ragwort
any of various composite plants of the genus senecio, as s. jacobaea, of the old world, having yellow flowers and irregularly lobed leaves, or s. aureus... -
Raid
a sudden assault or attack, as upon something to be seized or suppressed, military . a sudden attack on the enemy, as by air or by a small land force.,... -
Raider
a person or thing that raids., a commando, ranger, or the like, specially trained to participate in military raids., a light, fast warship, aircraft, etc.,... -
Rail
a bar of wood or metal fixed horizontally for any of various purposes, as for a support, barrier, fence, or railing., a fence; railing., one of two fences... -
Rail car
a wheeled vehicle adapted to the rails of railroad; "three cars had jumped the rails"[syn: car ] -
Railhead
the farthest point to which the rails of a railroad have been laid., the upper part of a rail, used for supporting and guiding the wheels of railroad cars.,... -
Railing
a fencelike barrier composed of one or more horizontal rails supported by widely spaced uprights; balustrade., banister., rails collectively., noun, balustrade... -
Raillery
good-humored ridicule; banter., a bantering remark., noun, badinage , banter , chaff , taunt , asteism , bantering , chaffing , derision , fun , irony... -
Railroad
a permanent road laid with rails, commonly in one or more pairs of continuous lines forming a track or tracks, on which locomotives and cars are run for... -
Railroader
a person employed in the operation or management of a railroad. -
Railway
a rail line with lighter-weight equipment and roadbed than a main-line railroad., a railroad, esp. one operating over relatively short distances., also... -
Raiment
clothing; apparel; attire., noun, apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , dress , duds , garb , garments , habiliments -
Rain
water that is condensed from the aqueous vapor in the atmosphere and falls to earth in drops more than 1 / 50 in. (0.5 mm) in diameter. compare drizzle... -
Rain cloud
a cloud or a mass of clouds that yields rain. -
Rain gauge
an instrument for measuring rainfall.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.