- Từ điển Anh - Anh
Rail car
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a wheeled vehicle adapted to the rails of railroad; "three cars had jumped the rails"[syn: car ]
Xem thêm các từ khác
-
Railhead
the farthest point to which the rails of a railroad have been laid., the upper part of a rail, used for supporting and guiding the wheels of railroad cars.,... -
Railing
a fencelike barrier composed of one or more horizontal rails supported by widely spaced uprights; balustrade., banister., rails collectively., noun, balustrade... -
Raillery
good-humored ridicule; banter., a bantering remark., noun, badinage , banter , chaff , taunt , asteism , bantering , chaffing , derision , fun , irony... -
Railroad
a permanent road laid with rails, commonly in one or more pairs of continuous lines forming a track or tracks, on which locomotives and cars are run for... -
Railroader
a person employed in the operation or management of a railroad. -
Railway
a rail line with lighter-weight equipment and roadbed than a main-line railroad., a railroad, esp. one operating over relatively short distances., also... -
Raiment
clothing; apparel; attire., noun, apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , dress , duds , garb , garments , habiliments -
Rain
water that is condensed from the aqueous vapor in the atmosphere and falls to earth in drops more than 1 / 50 in. (0.5 mm) in diameter. compare drizzle... -
Rain cloud
a cloud or a mass of clouds that yields rain. -
Rain gauge
an instrument for measuring rainfall. -
Rain storm
a storm with heavy rain. -
Rain water
water fallen as rain. -
Rainbow
a bow or arc of prismatic colors appearing in the heavens opposite the sun and caused by the refraction and reflection of the sun's rays in drops of rain.... -
Raincoat
a waterproof or water-repellent coat worn as protection against rain., noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat -
Raindrop
a drop of rain. -
Rainfall
a fall or shower of rain., the amount of water falling in rain, snow, etc., within a given time and area, usually expressed as a hypothetical depth of... -
Rainless
water that is condensed from the aqueous vapor in the atmosphere and falls to earth in drops more than 1 / 50 in. (0.5 mm) in diameter. compare drizzle... -
Rainproof
impervious to rain; keeping out or unaffected by rain, to make rainproof., a rainproof cover ; a rainproof coat . -
Rainwear
waterproof or water-repellent clothing. -
Rainy
characterized by rain, wet with rain, bringing rain, adjective, rainy weather ; a rainy region ., rainy streets ., rainy clouds ., damp , hyetal , moist...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.