- Từ điển Anh - Anh
Rainy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, rainier, rainiest.
characterized by rain
wet with rain
- rainy streets.
bringing rain
- rainy clouds.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Raise
to move to a higher position; lift up; elevate, to set upright, to cause to rise or stand up; rouse, to build; erect, to set up the framework of, to set... -
Raised
fashioned or made as a surface design in relief., cookery . made light by the use of yeast or other ferment but not with baking powder, soda, or the like.,... -
Raiser
to move to a higher position; lift up; elevate, to set upright, to cause to rise or stand up; rouse, to build; erect, to set up the framework of, to set... -
Raisin
a grape of any of various sweet varieties dried in the sun or by artificial means, often used in cookery., dark purplish blue. -
Raising
a rule of transformational grammar that shifts the subject or object of an embedded clause into the subject or object position of the main clause, as in... -
Raj
(in india) rule, esp. the british rule prior to 1947. -
Raja
a king or prince in india., a minor chief or dignitary., an honorary title conferred on hindus in india., a title of rulers, princes, or chiefs in java,... -
Rake
an agricultural implement with teeth or tines for gathering cut grass, hay, or the like or for smoothing the surface of the ground., any of various implements... -
Rake-off
a share or amount taken or received illicitly, as in connection with a public enterprise., a share, as of profits., a discount in the price of a commodity,... -
Rake off
a share or amount taken or received illicitly, as in connection with a public enterprise., a share, as of profits., a discount in the price of a commodity,... -
Rakehell
a licentious or dissolute man; rake., also, rakehelly -
Raker
a person or thing that rakes., raker tooth. -
Rakish
like a rake; dissolute, adjective, adjective, rakish behavior ., clean , moral , upright, abandoned , chic , dashing , debauched , depraved , devil-may-care... -
Rally
to bring into order again; gather and organize or inspire anew, to draw or call (persons) together for a common action or effort, to concentrate or revive,... -
Ram
a male sheep., ( initial capital letter ) astronomy, astrology . the constellation or sign of aries., any of various devices for battering, crushing, driving,... -
Ramadan
the ninth month of the muslim calendar. compare muslim calendar ., the daily fast that is rigidly enjoined from dawn until sunset during this month. -
Ramal
of or pertaining to a ramus. -
Ramble
to wander around in a leisurely, aimless manner, to take a course with many turns or windings, as a stream or path., to grow in a random, unsystematic... -
Rambler
a person, animal, or thing that rambles., ranch house ( def. 2 ) ., any of several climbing roses having clusters of small flowers. -
Rambling
aimlessly wandering., taking an irregular course; straggling, spread out irregularly in various directions, straying from one subject to another; desultory,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.