- Từ điển Anh - Anh
Rationalistic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the principle or habit of accepting reason as the supreme authority in matters of opinion, belief, or conduct.
Philosophy .
- the doctrine that reason alone is a source of knowledge and is independent of experience.
- (in the philosophies of Descartes, Spinoza, etc.) the doctrine that all knowledge is expressible in self-evident propositions or their consequences.
Theology . the doctrine that human reason, unaided by divine revelation, is an adequate or the sole guide to all attainable religious truth.
Architecture . ( often initial capital letter )
- a design movement principally of the mid-19th century that emphasized the development of modern ornament integrated with structure and the decorative use of materials and textures rather than as added adornment.
- the doctrines and practices of this movement. Compare functionalism ( def. 1 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Rationality
the state or quality of being rational., the possession of reason., agreeableness to reason; reasonableness., the exercise of reason., a reasonable view,... -
Rationalization
to ascribe (one's acts, opinions, etc.) to causes that superficially seem reasonable and valid but that actually are unrelated to the true, possibly unconscious... -
Rationalize
to ascribe (one's acts, opinions, etc.) to causes that superficially seem reasonable and valid but that actually are unrelated to the true, possibly unconscious... -
Rationalness
agreeable to reason; reasonable; sensible, having or exercising reason, sound judgment, or good sense, being in or characterized by full possession of... -
Ratite
having a flat, unkeeled sternum, as an ostrich, cassowary, emu, or moa., a bird having a ratite breastbone. -
Ratlin
any of the small ropes or lines that traverse the shrouds horizontally and serve as steps for going aloft., also, ratline stuff. three-stranded, right-laid,... -
Ratline
any of the small ropes or lines that traverse the shrouds horizontally and serve as steps for going aloft., also, ratline stuff. three-stranded, right-laid,... -
Ratoon
a sprout or shoot from the root of a plant, esp. a sugarcane, after it has been cropped., to put forth or cause to put forth ratoons. -
Rattan
also called rattan palm. any of various climbing palms of the genus calamus or allied genera., the tough stems of such palms, used for wickerwork, canes,... -
Ratteen
ratin -
Ratter
a person, animal, or thing that catches rats, as a terrier or a cat. -
Rattle
to give out or cause a rapid succession of short, sharp sounds, as in consequence of agitation and repeated concussions, to move or go, esp. rapidly, with... -
Rattle box
any of various plants of the genus crotalaria having inflated pods within which the seeds rattle; used for pasture and green-manure crops[syn: crotalaria... -
Rattle brain
a giddy, empty-headed, talkative person. -
Rattle brained
foolish; flighty; scatterbrained. -
Rattler
a rattlesnake., a person or thing that rattles., informal . a fast freight train. -
Raucous
adjective, adjective, calm , quiet , soft , subdued, absonant , acute , atonal , blaring , blatant , braying , brusque , cacophonous , discordant , dissonant... -
Ravage
to work havoc upon; damage or mar by ravages, to work havoc; do ruinous damage., havoc; ruinous damage, devastating or destructive action., verb, verb,... -
Rave
to talk wildly, as in delirium., to talk or write with extravagant enthusiasm, (of wind, water, storms, etc.) to make a wild or furious sound; rage., to... -
Ravel
to disentangle or unravel the threads or fibers of (a woven or knitted fabric, rope, etc.)., to tangle or entangle., to involve; confuse; perplex., to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.