- Từ điển Anh - Anh
Rattle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to give out or cause a rapid succession of short, sharp sounds, as in consequence of agitation and repeated concussions
to move or go, esp. rapidly, with such sounds
to talk rapidly; chatter
Verb (used with object)
to cause to rattle
to drive, send, bring, etc., esp. rapidly, with rattling sounds
to utter or perform in a rapid or lively manner
to disconcert or confuse (a person)
Hunting . to stir up (a cover).
Noun
a rapid succession of short, sharp sounds, as from the collision of hard bodies.
an instrument contrived to make a rattling sound, esp. a baby's toy filled with small pellets that rattle when shaken.
the series of horny, interlocking elements at the end of the tail of a rattlesnake, with which it produces a rattling sound.
a rattling sound in the throat, as the death rattle.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- bicker , bounce , clack , clatter , drum , jangle , jar , jolt , jounce , knock , shake , shatter , sound , vibrate , babble , cackle , chat , chatter , gab , gabble , gush , jabber , jaw , list , prate , prattle , reel off , run on , run through , yak , abash , addle , bewilder , bother , confound , confuse , discombobulate , discomfit , discompose , discountenance , distract , disturb , embarrass , faze , flummox , frighten , get to * , muddle , nonplus , perplex , perturb , psych out , put off , put out , put out of countenance , rattle one’s cage , scare , throw , unnerve , brattle , blabber , chitchat , palaver , disquiet , flurry , fluster , rock , ruffle , toss , unsettle , upset , agitate , annoy , clapper , creak , crepitate , disconcert , jiggle , noise , rale , stun , toy
Xem thêm các từ khác
-
Rattle box
any of various plants of the genus crotalaria having inflated pods within which the seeds rattle; used for pasture and green-manure crops[syn: crotalaria... -
Rattle brain
a giddy, empty-headed, talkative person. -
Rattle brained
foolish; flighty; scatterbrained. -
Rattler
a rattlesnake., a person or thing that rattles., informal . a fast freight train. -
Raucous
adjective, adjective, calm , quiet , soft , subdued, absonant , acute , atonal , blaring , blatant , braying , brusque , cacophonous , discordant , dissonant... -
Ravage
to work havoc upon; damage or mar by ravages, to work havoc; do ruinous damage., havoc; ruinous damage, devastating or destructive action., verb, verb,... -
Rave
to talk wildly, as in delirium., to talk or write with extravagant enthusiasm, (of wind, water, storms, etc.) to make a wild or furious sound; rage., to... -
Ravel
to disentangle or unravel the threads or fibers of (a woven or knitted fabric, rope, etc.)., to tangle or entangle., to involve; confuse; perplex., to... -
Ravelin
a v -shaped outwork outside the main ditch and covering the works between two bastions. -
Raveling
something raveled out, as a thread drawn or separated from a knitted or woven fabric. -
Raven
any of several large, corvine birds having lustrous, black plumage and a loud, harsh call, esp. corvus corax, of the new and old worlds., the divine culture... -
Ravenous
extremely hungry; famished; voracious, extremely rapacious, intensely eager for gratification or satisfaction., adjective, adjective, feeling ravenous... -
Ravenousness
extremely hungry; famished; voracious, extremely rapacious, intensely eager for gratification or satisfaction., noun, feeling ravenous after a hard day... -
Ravin
raven 2 . -
Ravine
a narrow steep-sided valley commonly eroded by running water., noun, noun, plain, abyss , arroyo , break , canyon , chasm , clove , coulee , crevasse ,... -
Raving
talking wildly; delirious; frenzied, informal . extraordinary or remarkable, furiously or wildly, usually, ravings., adjective, a raving maniac ., a raving... -
Ravish
to fill with strong emotion, esp. joy., to seize and carry off by force., to carry off (a woman) by force., to rape (a woman)., verb, verb, disenchant... -
Ravisher
to fill with strong emotion, esp. joy., to seize and carry off by force., to carry off (a woman) by force., to rape (a woman). -
Ravishing
extremely beautiful or attractive; enchanting; entrancing., adjective, adorable , alluring , appealing , beautiful , bewitching , captivating , charming... -
Ravishment
rapture or ecstasy., violent removal., the forcible abduction of a woman., rape 1 ( def. 1 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.