- Từ điển Anh - Anh
Ravel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to disentangle or unravel the threads or fibers of (a woven or knitted fabric, rope, etc.).
to tangle or entangle.
to involve; confuse; perplex.
to make clear; unravel (often fol. by out ).
Verb (used without object)
to become disjoined thread by thread or fiber by fiber; fray.
to become tangled.
to become confused or perplexed.
(of a road surface) to lose aggregate.
Noun
a tangle or complication.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ravelin
a v -shaped outwork outside the main ditch and covering the works between two bastions. -
Raveling
something raveled out, as a thread drawn or separated from a knitted or woven fabric. -
Raven
any of several large, corvine birds having lustrous, black plumage and a loud, harsh call, esp. corvus corax, of the new and old worlds., the divine culture... -
Ravenous
extremely hungry; famished; voracious, extremely rapacious, intensely eager for gratification or satisfaction., adjective, adjective, feeling ravenous... -
Ravenousness
extremely hungry; famished; voracious, extremely rapacious, intensely eager for gratification or satisfaction., noun, feeling ravenous after a hard day... -
Ravin
raven 2 . -
Ravine
a narrow steep-sided valley commonly eroded by running water., noun, noun, plain, abyss , arroyo , break , canyon , chasm , clove , coulee , crevasse ,... -
Raving
talking wildly; delirious; frenzied, informal . extraordinary or remarkable, furiously or wildly, usually, ravings., adjective, a raving maniac ., a raving... -
Ravish
to fill with strong emotion, esp. joy., to seize and carry off by force., to carry off (a woman) by force., to rape (a woman)., verb, verb, disenchant... -
Ravisher
to fill with strong emotion, esp. joy., to seize and carry off by force., to carry off (a woman) by force., to rape (a woman). -
Ravishing
extremely beautiful or attractive; enchanting; entrancing., adjective, adorable , alluring , appealing , beautiful , bewitching , captivating , charming... -
Ravishment
rapture or ecstasy., violent removal., the forcible abduction of a woman., rape 1 ( def. 1 ) . -
Raw
uncooked, as articles of food, not having undergone processes of preparing, dressing, finishing, refining, or manufacture, unnaturally or painfully exposed,... -
Raw boned
having little flesh, esp. on a large-boned frame; gaunt. -
Raw deal
unfair treatment, noun, bad rap , bummer , drag , ill fortune , misfortune , pits , rotten hand , rotten luck , tough luck , disservice , inequity , wrong -
Rawboned
having little flesh, esp. on a large-boned frame; gaunt., adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , scrawny , skinny... -
Rawhide
untanned skin of cattle or other animals., a rope or whip made of rawhide., to whip with a rawhide. -
Rawness
uncooked, as articles of food, not having undergone processes of preparing, dressing, finishing, refining, or manufacture, unnaturally or painfully exposed,... -
Ray
a narrow beam of light., a gleam or slight manifestation, a raylike line or stretch of something., light or radiance., a line of sight., physics, optics... -
Rayon
a regenerated, semisynthetic textile filament made from cellulose, cotton linters, or wood chips by treating these with caustic soda and carbon disulfide...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.