- Từ điển Anh - Anh
Rawness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
uncooked, as articles of food
not having undergone processes of preparing, dressing, finishing, refining, or manufacture
unnaturally or painfully exposed, as flesh, by removal of the skin or natural integument.
painfully open, as a sore or wound.
crude in quality or character; not tempered or refined by art or taste
ignorant, inexperienced, or untrained
brutally or grossly frank
brutally harsh or unfair
disagreeably damp and chilly, as the weather or air
not diluted, as alcoholic spirits
unprocessed or unevaluated
Noun
a sore or irritated place, as on the flesh.
unrefined sugar, oil, etc. ?
Idiom
in the raw
- in the natural, uncultivated, or unrefined state
- nature in the raw.
- Informal . in the nude; naked
- sunbathing in the raw.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Ray
a narrow beam of light., a gleam or slight manifestation, a raylike line or stretch of something., light or radiance., a line of sight., physics, optics... -
Rayon
a regenerated, semisynthetic textile filament made from cellulose, cotton linters, or wood chips by treating these with caustic soda and carbon disulfide... -
Raze
to tear down; demolish; level to the ground, to shave or scrape off., verb, verb, to raze a row of old buildings ., build , construct, batter , blow down... -
Razor
a sharp-edged instrument used esp. for shaving the face or trimming the hair., an electrically powered instrument used for the same purpose., to shave,... -
Razor back
a finback or rorqual., a wild or semiwild hog with a ridgelike back, common in the southern u.s., a sharp narrow ridge or range of hills., also, razorbacked,... -
Razor bill
a black and white auk, alca torda, of the american and european coasts of the northern north atlantic, having a compressed black bill encircled by a white... -
Razz
to deride; make fun of; tease., raspberry ( def. 4 ) ., noun, verb, boo , catcall , hoot, banter , chaff , josh , heckle , jest , joke , kid , needle ,... -
Razzia
a plundering raid. -
Razzle-dazzle
showiness, brilliance, or virtuosity in technique or effect, often without concomitant substance or worth; flashy theatricality, chiefly football . deceptive... -
Re
the syllable used for the second tone of a diatonic scale., (in the fixed system of solmization) the tone d. compare sol-fa ( def. 1 ) . -
Re-claim
to claim or demand the return or restoration of, as a right, possession, etc., to claim again., verb, reassume , reoccupy , repossess , retake , take back -
Re-collect
to collect, gather, or assemble again (something scattered)., to rally (one's faculties, powers, spirits, etc.); recover or compose (oneself). -
Re-count
to count again., a second or additional count, as of votes in an election. -
Re-cover
to cover again or anew. -
Re-create
to create anew., verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp -
Re-creation
the act of creating anew., something created anew. -
Re-echo
to echo back, as a sound., to give back an echo; resound., to echo back., to repeat like an echo., a repeated echo. -
Re-educate
to educate again, as for new purposes., to educate for resumption of normal activities, as a disabled person., to rehabilitate or reform through education,... -
Re-enforce
to strengthen with some added piece, support, or material, to strengthen (a military force) with additional personnel, ships, or aircraft, to strengthen;... -
Re-enter
to enter again, to participate in once more; resume, to record again, as in a list or account., to enter again, the guests reentered the reception room...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.