- Từ điển Anh - Việt
Deal
Nghe phát âmMục lục |
/di:l/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Gỗ tùng, gỗ thông
Tấm ván cây
Số lượng
Sự chia bài, lượt chia bài, ván bài
sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương
Cách đối xử; sự đối đãi
Ngoại động từ
( (thường) + out) phân phát, phân phối
Chia (bài)
Ban cho
Giáng cho, nện cho (một cú đòn...)
Nội động từ
Giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với
(thương nghiệp) giao dịch buôn bán với
( + in) buôn bán
Chia bài
Giải quyết; đối phó
Đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
Cấu trúc từ
New Deal
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)
to deal a blow at somebody
to deal somebody a blow
- Giáng cho ai một đòn
Chuyên ngành
Toán & tin
nói về
Xây dựng
hụi
giao ước
Kỹ thuật chung
chơi hụi
chủ hụi
hợp đồng
phân phối
tấm ván
ván dày
ván lát
ván ốp
Kinh tế
dàn xếp
giải quyết
nhiều
- multimillion pound deal
- thương vụ nhiều triệu bảng Anh
sự dàn xếp
sự giao dịch
sự giao dịch buôn bán với
thỏa thuận mua bán
- shady deal
- thỏa thuận mua bán ám muội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , arrangement , buy , compromise , conception , contract , pact , pledge , prearrangement , transaction , understanding , abundance , degree , distribution , extent , plenty , plethora , portion , quantity , shake , superabundance , appointment , chance , cut and shuffle , fresh start , game , hand , opportunity , round , bargain , compact , covenant
verb
- bargain , barter , bicker , buy and sell , dicker * , hammer out deal , handle , horse trade , knock down price , negotiate , sell , stock , swap , trade , traffic , treat , work out deal , administer , allot , apportion , assign , bestow , come across with , deliver , disburse , dish out * , dispense , disperse , disseminate , divide , divvy , dole out * , drop , fork out * , fork over , give , hand out , impart , inflict , measure , mete out , partake , participate , partition , render , reward , share , strike , dole out , parcel out , portion , ration , market , merchandise , merchant , peddle , retail , vend , agreement , arrangement , behave , board , compromise , control , distribute , dole , hand , manage , pact , part , plank , sale , separate , transaction , treatment , wield , wrestle
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Deal a goog
chơi hụi, chủ hụi, -
Deal alcoholizing
sự loại bỏ rượu, sự tách rượu, -
Deal at arm's length
giao dịch độc lập mỗi bên, -
Deal direct
sự giao dịch trực tiếp, -
Deal end
đoạn ván ngắn (dưới 1, 83 m), -
Deal flooring
mặt sàn lát ván, -
Deal in (to...)
buôn bán, -
Deal in futures
giao dịch kỳ hạn, -
Deal in rice (to...)
buôn gạo, -
Deal mold casting
vật đúc khuôn cát, -
Deal on credit
giao dịch tín dụng, giao dịch trả góp, -
Deal stock
cổ phiếu lâm sự, -
Deal with a problem (to...)
giải quyết một vấn đề, -
Dealcoholization
(sự) khử rượu, -
Dealer
/ ´di:lə /, Danh từ: người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử... -
Dealer's price
giá của nhà buôn, -
Dealer aids
dụng cụ trợ giúp bán hàng (dành cho những người bán lại), hỗ trợ cho người kinh doanh, trợ cụ cho người bán lẻ, -
Dealer imprint
dấu ấn của nhà kinh doanh, -
Dealer in foreign articles
người môi giới bán hàng ngoại, -
Dealer in securities
người mua bán chứng khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.