- Từ điển Anh - Anh
Reactance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Electricity . the opposition of inductance and capacitance to alternating current, expressed in ohms: equal to the product of the sine of the angular phase difference between current and voltage and the ratio of the effective voltage to the effective current. Symbol
- X Compare capacitive reactance inductive reactance
Acoustics . acoustic reactance.
Xem thêm các từ khác
-
Reactant
a person or thing that reacts., also called interactant. chemistry . any substance that undergoes a chemical change in a given reaction. -
Reaction
a reverse movement or tendency; an action in a reverse direction or manner., movement in the direction of political conservatism or extreme rightism.,... -
Reactionary
of, pertaining to, marked by, or favoring reaction, esp. extreme conservatism or rightism in politics; opposing political or social change., a reactionary... -
Reactionist
of, pertaining to, marked by, or favoring reaction, esp. extreme conservatism or rightism in politics; opposing political or social change., a reactionary... -
Reactivate
to render active again; revive., to be active again., verb, adjective, noun, reanimate , reawaken , rekindle , renew , resurrect , resuscitate , revitalize... -
Reactivation
to render active again; revive., to be active again., noun, rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection , resuscitation ,... -
Reactive
tending to react., pertaining to or characterized by reaction., electricity . pertaining to or characterized by reactance. -
Reactor
a person or thing that reacts or undergoes reaction., electricity . a device whose primary purpose is to introduce reactance into a circuit., immunology,... -
Read
to look at carefully so as to understand the meaning of (something written, printed, etc.), to utter aloud or render in speech (something written, printed,... -
Readable
easy or interesting to read., capable of being read; legible, pertaining to letter mail with addresses and zip codes capable of being read by optical scanning... -
Reader
a person who reads., a schoolbook for instruction and practice in reading, a book of collected or assorted writings, esp. when related in theme, authorship,... -
Readily
promptly; quickly; easily, in a ready manner; willingly, adverb, adverb, the information is readily available ., he readily agreed to help us ., unwillingly,... -
Readiness
the condition of being ready., ready movement; promptness; quickness., ready action; ease; facility., willingness; inclination; cheerful consent, a developmental... -
Reading
the action or practice of a person who reads., speech . the oral interpretation of written language., the interpretation given in the performance of a... -
Reading desk
a desk for use in reading, esp. by a person standing., a lectern in a church. -
Reading room
a room set aside for reading, as in a library or club. -
Readjust
to adjust again or anew; rearrange. -
Readjustment
an act of readjusting or the state of being readjusted., finance . a rearrangement in the financial structure of a corporation, usually less drastic than... -
Readmission
the act of admitting someone again; "the surgery was performed on his readmission to the clinic" -
Readmit
admit anew; "the refugee was readmitted into his home country", admit again or anew; "after paying a penalty, the player was readmitted"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.