- Từ điển Anh - Anh
Reader
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who reads.
a schoolbook for instruction and practice in reading
a person employed to read and evaluate manuscripts offered for publication.
a proofreader.
a person who reads or recites before an audience; elocutionist.
a person authorized to read the lessons, Bible, etc., in a church service.
a lecturer or instructor, esp. in some British universities
an assistant to a professor, who grades examinations, papers, etc.
Computers . a device that reads data, programs, or control information from an external storage medium for transmission to main storage. Compare card reader , optical character reader .
a machine or device that projects or enlarges a microform image on a screen or other surface for reading.
a playing card marked on its back so that the suit or denomination of the card can be identified.
Library Science . the user of a library; library patron.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Readily
promptly; quickly; easily, in a ready manner; willingly, adverb, adverb, the information is readily available ., he readily agreed to help us ., unwillingly,... -
Readiness
the condition of being ready., ready movement; promptness; quickness., ready action; ease; facility., willingness; inclination; cheerful consent, a developmental... -
Reading
the action or practice of a person who reads., speech . the oral interpretation of written language., the interpretation given in the performance of a... -
Reading desk
a desk for use in reading, esp. by a person standing., a lectern in a church. -
Reading room
a room set aside for reading, as in a library or club. -
Readjust
to adjust again or anew; rearrange. -
Readjustment
an act of readjusting or the state of being readjusted., finance . a rearrangement in the financial structure of a corporation, usually less drastic than... -
Readmission
the act of admitting someone again; "the surgery was performed on his readmission to the clinic" -
Readmit
admit anew; "the refugee was readmitted into his home country", admit again or anew; "after paying a penalty, the player was readmitted" -
Ready
completely prepared or in fit condition for immediate action or use, duly equipped, completed, adjusted, or arranged, as for an occasion or purpose, willing,... -
Ready-made
made in advance for sale to any purchaser, rather than to order, made for immediate use., unoriginal; conventional., readymade., something that is ready-made,... -
Ready-to-wear
clothing made in standard sizes; ready-made clothing., pertaining to or dealing in such clothing, the ready -to-wear business ; a ready -to-wear shop . -
Ready reckoner
reckoner ( def. 2 ) . -
Reaffirm
affirm once again; "he reaffirmed his faith in the church" -
Real
true; not merely ostensible, nominal, or apparent, existing or occurring as fact; actual rather than imaginary, ideal, or fictitious, being an actual thing;... -
Realism
interest in or concern for the actual or real, as distinguished from the abstract, speculative, etc., the tendency to view or represent things as they... -
Realist
a person who tends to view or represent things as they really are., an artist or a writer whose work is characterized by realism., philosophy . an adherent... -
Realistic
interested in, concerned with, or based on what is real or practical, pertaining to, characterized by, or given to the representation in literature or... -
Reality
the state or quality of being real., resemblance to what is real., a real thing or fact., real things, facts, or events taken as a whole; state of affairs,... -
Realizable
to grasp or understand clearly., to make real; give reality to (a hope, fear, plan, etc.)., to bring vividly to the mind., to convert into cash or money,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.