- Từ điển Anh - Anh
Reave
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), reaved or reft, reaving. Archaic .
to take away by or as by force; plunder; rob.
Xem thêm các từ khác
-
Rebarbative
causing annoyance, irritation, or aversion; repellent. -
Rebate
a return of part of the original payment for some service or merchandise; partial refund., to allow as a discount., to deduct (a certain amount), as from... -
Rebec
a renaissance fiddle with a pear-shaped body tapering into a neck that ends in a sickle-shaped or scroll-shaped pegbox. -
Rebeck
a renaissance fiddle with a pear-shaped body tapering into a neck that ends in a sickle-shaped or scroll-shaped pegbox. -
Rebel
a person who refuses allegiance to, resists, or rises in arms against the government or ruler of his or her country., a person who resists any authority,... -
Rebellion
open, organized, and armed resistance to one's government or ruler., resistance to or defiance of any authority, control, or tradition., the act of rebelling.,... -
Rebellious
defying or resisting some established authority, government, or tradition; insubordinate; inclined to rebel., pertaining to or characteristic of rebels... -
Rebind
provide with a new binding; "the tattered old book is valuable and we need to rebind it" -
Rebirth
a new or second birth, a renewed existence, activity, or growth; renaissance or revival, noun, adjective, the rebirth of the soul ., the rebirth of conservatism... -
Reboant
resounding or reverberating loudly. -
Reborn
having undergone rebirth. -
Rebound
to bound or spring back from force of impact., to recover, as from ill health or discouragement., basketball . to gain hold of rebounds, to cause to bound... -
Rebroadcast
to broadcast again from the same station., to relay (a radio or television program, speech, etc., received from another station)., a program that is rebroadcast. -
Rebuff
a blunt or abrupt rejection, as of a person making advances., a peremptory refusal of a request, offer, etc.; snub., a check to action or progress., to... -
Rebuild
to repair, esp. to dismantle and reassemble with new parts, to replace, restrengthen, or reinforce, to revise, reshape, or reorganize, to build again or... -
Rebuilding
to repair, esp. to dismantle and reassemble with new parts, to replace, restrengthen, or reinforce, to revise, reshape, or reorganize, to build again or... -
Rebuilt
to repair, esp. to dismantle and reassemble with new parts, to replace, restrengthen, or reinforce, to revise, reshape, or reorganize, to build again or... -
Rebuke
to express sharp, stern disapproval of; reprove; reprimand., sharp, stern disapproval; reproof; reprimand., noun, verb, noun, verb, compliment , flattery... -
Rebukingly
to express sharp, stern disapproval of; reprove; reprimand., sharp, stern disapproval; reproof; reprimand. -
Rebus
a representation of a word or phrase by pictures, symbols, etc., that suggest that word or phrase or its syllables, a piece of writing containing many...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.