- Từ điển Anh - Anh
Recalcitrate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object), -trated, -trating.
to resist or oppose; show strong objection or repugnance.
Xem thêm các từ khác
-
Recalcitration
to resist or oppose; show strong objection or repugnance. -
Recalescence
a brightening exhibited by cooling iron as latent heat of transformation is liberated. -
Recall
to bring back from memory; recollect; remember, to call back; summon to return, to bring (one's thoughts, attention, etc.) back to matters previously considered,... -
Recallable
to bring back from memory; recollect; remember, to call back; summon to return, to bring (one's thoughts, attention, etc.) back to matters previously considered,... -
Recant
to withdraw or disavow (a statement, opinion, etc.), esp. formally; retract., to withdraw or disavow a statement, opinion, etc., esp. formally., verb,... -
Recantation
to withdraw or disavow (a statement, opinion, etc.), esp. formally; retract., to withdraw or disavow a statement, opinion, etc., esp. formally., noun,... -
Recap
to recondition (a worn automobile tire) by cementing on a strip of prepared rubber and vulcanizing by subjecting to heat and pressure in a mold., a recapped... -
Recapitulate
to review by a brief summary, as at the end of a speech or discussion; summarize., biology . (of an organism) to repeat (ancestral evolutionary stages)... -
Recapitulation
the act of recapitulating or the state of being recapitulated., a brief review or summary, as of a speech., biology . the theory that the stages an organism... -
Recapitulative
the act of recapitulating or the state of being recapitulated., a brief review or summary, as of a speech., biology . the theory that the stages an organism... -
Recapture
to capture again; recover by capture; retake., (of a government) to take by recapture., to recollect or reexperience (something past)., the recovery or... -
Recast
to cast again or anew., to form, fashion, or arrange again., to remodel or reconstruct (a literary work, document, sentence, etc.)., to supply (a theater... -
Recce
(esp. in british military use) reconnaissance, a pilot who spent three months on recce . -
Recede
to go or move away; retreat; go to or toward a more distant point; withdraw., to become more distant., (of a color, form, etc., on a flat surface) to move... -
Receding
to go or move away; retreat; go to or toward a more distant point; withdraw., to become more distant., (of a color, form, etc., on a flat surface) to move... -
Receipt
a written acknowledgment of having received a specified amount of money, goods, etc., receipts, the amount or quantity received., the act of receiving... -
Receivable
fit for acceptance; acceptable., awaiting receipt of payment, capable of being received., receivables, business assets in the form of obligations due from... -
Receive
to take into one's possession (something offered or delivered), to have (something) bestowed, conferred, etc., to have delivered or brought to one, to... -
Received
generally or traditionally accepted; conventional; standard, adjective, a received moral idea ., conventional , orthodox , recognized , sanctioned , canonical... -
Receiver
a person or thing that receives., a device or apparatus that receives electrical signals, waves, or the like, and renders them perceptible to the senses,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.