- Từ điển Anh - Anh
Receivable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
fit for acceptance; acceptable.
awaiting receipt of payment
- accounts receivable.
capable of being received.
Noun
receivables, business assets in the form of obligations due from others.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Receive
to take into one's possession (something offered or delivered), to have (something) bestowed, conferred, etc., to have delivered or brought to one, to... -
Received
generally or traditionally accepted; conventional; standard, adjective, a received moral idea ., conventional , orthodox , recognized , sanctioned , canonical... -
Receiver
a person or thing that receives., a device or apparatus that receives electrical signals, waves, or the like, and renders them perceptible to the senses,... -
Receivership
the condition of being in the hands of a receiver., the position or function of being a receiver in charge of administering the property of others. -
Receiving
to take into one's possession (something offered or delivered), to have (something) bestowed, conferred, etc., to have delivered or brought to one, to... -
Receiving set
a radio receiver. -
Recency
of late occurrence, appearance, or origin; lately happening, done, made, etc., not long past, of or belonging to a time not long past., ( initial capital... -
Recension
an editorial revision of a literary work, esp. on the basis of critical examination of the text and the sources used., a version of a text resulting from... -
Recent
of late occurrence, appearance, or origin; lately happening, done, made, etc., not long past, of or belonging to a time not long past., ( initial capital... -
Recently
of late occurrence, appearance, or origin; lately happening, done, made, etc., not long past, of or belonging to a time not long past., ( initial capital... -
Receptacle
a container, device, etc., that receives or holds something, botany . the modified or expanded portion of the stem or axis that bears the organs of a single... -
Reception
the act of receiving or the state of being received., a manner of being received, a function or occasion when persons are formally received, the quality... -
Reception room
a room for receiving visitors, clients, patients, etc. -
Receptionist
a person employed to receive and assist callers, clients, etc., as in an office., theology . a person who advocates receptionism. -
Receptive
having the quality of receiving, taking in, or admitting., able or quick to receive knowledge, ideas, etc., willing or inclined to receive suggestions,... -
Receptiveness
having the quality of receiving, taking in, or admitting., able or quick to receive knowledge, ideas, etc., willing or inclined to receive suggestions,... -
Receptivity
having the quality of receiving, taking in, or admitting., able or quick to receive knowledge, ideas, etc., willing or inclined to receive suggestions,... -
Recess
temporary withdrawal or cessation from the usual work or activity., a period of such withdrawal., a receding part or space, as a bay or alcove in a room.,... -
Recession
the act of receding or withdrawing., a receding part of a wall, building, etc., a withdrawing procession, as at the end of a religious service., economics... -
Recessional
of or pertaining to a recession of the clergy and choir after the service., of or pertaining to a recess, as of a legislative body., a hymn or other piece...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.