- Từ điển Anh - Anh
Reducer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person or thing that reduces.
Photography .
- an oxidizing solution for lessening the density of an exposed negative.
- a developing agent.
(in plumbing) a coupling decreasing in diameter at one end. Compare increaser ( def. 2 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Reducible
capable of being reduced., mathematics ., of or pertaining to a polynomial that can be factored into the product of polynomials, each of lower degree.,... -
Reducing
to bring down to a smaller extent, size, amount, number, etc., to lower in degree, intensity, etc., to bring down to a lower rank, dignity, etc., to treat... -
Reducing agent
a substance that causes another substance to undergo reduction and that is oxidized in the process. -
Reduction
the act of reducing or the state of being reduced., the amount by which something is reduced or diminished., a form produced by reducing; a copy on a smaller... -
Redundance
the state of being redundant., superfluous repetition or overlapping, esp. of words., a redundant thing, part, or amount; superfluity., the provision of... -
Redundancy
the state of being redundant., superfluous repetition or overlapping, esp. of words., a redundant thing, part, or amount; superfluity., the provision of... -
Redundant
characterized by verbosity or unnecessary repetition in expressing ideas; prolix, being in excess; exceeding what is usual or natural, having some unusual... -
Reduplicate
to double; repeat., grammar . to form (a derivative or inflected form) by doubling a specified syllable or other portion of the primitive, sometimes with... -
Reduplication
the act of reduplicating; the state of being reduplicated., something resulting from reduplicating., grammar ., noun, reduplicating as a grammatical pattern.,... -
Reduplicative
tending to reduplicate., pertaining to or marked by reduplication. -
Redwing
a european thrush, turdus iliacus, having chestnut-red flank and axillary feathers., red-winged blackbird. -
Reecho
to echo back, as a sound., to give back an echo; resound., to echo back., to repeat like an echo., a repeated echo., verb, rebound , reflect , repeat ,... -
Reed
the straight stalk of any of various tall grasses, esp. of the genera phragmites and arundo, growing in marshy places., any of the plants themselves.,... -
Reed pipe
an organ pipe having a reed that is vibrated by air to produce the sound. -
Reedlike
the straight stalk of any of various tall grasses, esp. of the genera phragmites and arundo, growing in marshy places., any of the plants themselves.,... -
Reedy
full of reeds, consisting or made of a reed or reeds, like a reed or reeds, having a sound like that of a reed instrument., a reedy marsh ., a reedy pipe... -
Reef
a ridge of rocks or sand, often of coral debris, at or near the surface of the water., mining . a lode or vein., noun, atoll , bank , bar , beach , cay... -
Reefer
nautical . a person who reefs., a short, close-fitting coat or jacket of thick cloth, similar to a pea jacket., a woman's tailored, fitted, single- or... -
Reek
a strong, unpleasant smell., vapor or steam., to smell strongly and unpleasantly., to be strongly pervaded with something unpleasant or offensive., to... -
Reeky
a strong, unpleasant smell., vapor or steam., to smell strongly and unpleasantly., to be strongly pervaded with something unpleasant or offensive., to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.