- Từ điển Anh - Anh
Reedlike
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the straight stalk of any of various tall grasses, esp. of the genera Phragmites and Arundo, growing in marshy places.
any of the plants themselves.
such stalks or plants collectively.
anything made from such a stalk or from something similar, as an arrow.
Music .
- a pastoral or rustic musical pipe made from a reed or from the hollow stalk of some other plant.
- a small, flexible piece of cane or metal that, attached to the mouth of any of various wind instruments, is set into vibration by a stream of air and, in turn, sets into vibration the air column enclosed in the tube of the instrument.
- reed instrument.
Textiles . the series of parallel strips of wires in a loom that force the weft up to the web and separate the threads of the warp.
an ancient unit of length, equal to 6 cubits. Ezek. 40
- 5.
Verb (used with object)
to decorate with reed.
to thatch with or as if with reed.
to make vertical grooves on (the edge of a coin, medal, etc.). ?
Idiom
a broken reed
Xem thêm các từ khác
-
Reedy
full of reeds, consisting or made of a reed or reeds, like a reed or reeds, having a sound like that of a reed instrument., a reedy marsh ., a reedy pipe... -
Reef
a ridge of rocks or sand, often of coral debris, at or near the surface of the water., mining . a lode or vein., noun, atoll , bank , bar , beach , cay... -
Reefer
nautical . a person who reefs., a short, close-fitting coat or jacket of thick cloth, similar to a pea jacket., a woman's tailored, fitted, single- or... -
Reek
a strong, unpleasant smell., vapor or steam., to smell strongly and unpleasantly., to be strongly pervaded with something unpleasant or offensive., to... -
Reeky
a strong, unpleasant smell., vapor or steam., to smell strongly and unpleasantly., to be strongly pervaded with something unpleasant or offensive., to... -
Reel
a cylinder, frame, or other device that turns on an axis and is used to wind up or pay out something., a rotatory device attached to a fishing rod at the... -
Reeler
a person or thing that reels., a machine for burnishing the exterior and interior of seamless tubing. -
Reeling
adjective, giddy , lightheaded , vertiginous , woozy -
Reestablish
bring back into original existence, use, function, or position; "restore law and order"; "reestablish peace in the region"; "restore the emperor to the... -
Reeve
an administrative officer of a town or district., british . an overseer or superintendent of workers, tenants, or an estate., british . (formerly) a person... -
Reexamine
to examine again., law . to examine (a witness) again after having questioned him or her previously., verb, reevaluate , rethink , review -
Refection
refreshment, esp. with food or drink., a portion of food or drink; repast. -
Refectory
a dining hall in a religious house, a college, or other institution. -
Refer
to direct for information or anything required, to direct the attention or thoughts of, to hand over or submit for information, consideration, decision,... -
Referable
to direct for information or anything required, to direct the attention or thoughts of, to hand over or submit for information, consideration, decision,... -
Referee
one to whom something is referred, esp. for decision or settlement; arbitrator., (in certain games and sports) a judge having functions fixed by the rules... -
Reference
an act or instance of referring., a mention; allusion., something for which a name or designation stands; denotation., a direction in a book or writing... -
Referendum
the principle or practice of referring measures proposed or passed by a legislative body to the vote of the electorate for approval or rejection. compare... -
Referent
the object or event to which a term or symbol refers., logic . the first term in a proposition to which succeeding terms relate. -
Referring
to direct for information or anything required, to direct the attention or thoughts of, to hand over or submit for information, consideration, decision,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.