- Từ điển Anh - Việt
Broken
Nghe phát âmMục lục |
/´broukn/
Thông dụng
Động tính từ quá khứ của .break
Tính từ
Bị gãy, bị vỡ
Vụn
Đứt quãng, chập chờn, thất thường
Nhấp nhô, gập ghềnh
- broken ground
- đất nhấp nhô
Suy nhược, ốm yếu, quỵ
- broken health
- sức khoẻ suy nhược
Tuyệt vọng, đau khổ
Nói sai
- broken English
- tiếng Anh nói sai
Không được tôn trọng, không được thực hiện
- broken promise
- lời hứa không được tôn trọng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
gẫy
Toán & tin
bị [võ, gãy, gấp]
Xây dựng
đứt quãng
Điện tử & viễn thông
bị ngặt
Kỹ thuật chung
bị vỡ
bị cắt
hở
đã nghiền
gãy
vỡ
Kinh tế
người phá sản
tấm(gạo)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- burst , busted , collapsed , cracked , crippled , crumbled , crushed , damaged , defective , demolished , disintegrated , dismembered , fractured , fragmentary , fragmented , hurt , injured , in pieces , mangled , mutilated , pulverized , rent , riven , ruptured , separated , severed , shattered , shivered , shredded , slivered , smashed , split , disconnected , disturbed , erratic , incomplete , intermittent , interrupted , irregular , spasmodic , spastic , beaten , browbeaten , defeated , demoralized , depressed , discouraged , disheartened , heartsick , humbled , oppressed , overpowered , subdued , tamed , vanquished , coming unglued , coming unstuck , disabled , down , exhausted , fallen apart , faulty , feeble , gone , gone to pieces , gone to pot , haywire , imperfect , in disrepair , in need of repair , inoperable , in the shop , kaput * , not functioning , on the blink * , on the fritz , on the shelf , out , out of commission * , out of kilter , out of order , out of whack , ruined , run-down , screwed up , shot , spent , unsatisfactory , weak , wracked , wrecked , abandoned , dishonored , disobeyed , disregarded , ignored , infringed , isolated , retracted , traduced , transgressed , violated , disjointed , halting , hesitant , hesitating , incoherent , mumbled , muttered , stammering , unintelligible , arm , contrite , decrepit , dilapidated , discontinuous , discrete , dispersed , disreputable , disunited , fractional , fragmental , impaired , kaput , leg , penitent , rough , shaken , splintered , subjugated , tatterdemalion , torn , tractable , trained
Từ trái nghĩa
adjective
- complete , connected , fixed , ok , unbroken , whole , continuous , happy , satisfied , uplifted , working , kept , flowing , intact , inviolate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Broken-backed
vỡ sống đáy tàu, -
Broken-color work
gia công màu xỉn, -
Broken-down
/ ´broukən¸daun /, Tính từ: hỏng, xộc xệch (máy móc), suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...),... -
Broken-hearted
/ ¸broukən´ha:tid /, Tính từ: hỏng, xộc xệch (máy móc), suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...) -
Broken-line foundation
móng bằng gãy khúc, -
Broken-out shell egg
trứng không vỏ, -
Broken-stone ballast
balát đá dăm, balat đá dăm, -
Broken-stone distributor
thiết bị rải đá dăm, -
Broken-stone highway
mặt đường đá dăm, -
Broken-stone road
đường đá dăm, -
Broken-type pattern town planning
quy hoạch (đô thị) phân tán, -
Broken-up
nát vụn, nứt nẻ, vỡ vụn, -
Broken amount
số lượng lẻ, -
Broken ashlar
khối xây đẽo, -
Broken base
đường đáy gãy khúc, đế ray vỡ, -
Broken bedding
vỉa ngầm bị phá, -
Broken bond
sự [xây, xếp gạch] chữ thập, -
Broken bracket
kí tự, -
Broken bread
bánh mì vụn, -
Broken brick
gạch vụn, gạch vỡ, gạch vụn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.