- Từ điển Anh - Anh
Reeve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an administrative officer of a town or district.
British . an overseer or superintendent of workers, tenants, or an estate.
British . (formerly) a person of high rank representing the crown.
Canadian . the presiding officer of a village or town council.
Xem thêm các từ khác
-
Reexamine
to examine again., law . to examine (a witness) again after having questioned him or her previously., verb, reevaluate , rethink , review -
Refection
refreshment, esp. with food or drink., a portion of food or drink; repast. -
Refectory
a dining hall in a religious house, a college, or other institution. -
Refer
to direct for information or anything required, to direct the attention or thoughts of, to hand over or submit for information, consideration, decision,... -
Referable
to direct for information or anything required, to direct the attention or thoughts of, to hand over or submit for information, consideration, decision,... -
Referee
one to whom something is referred, esp. for decision or settlement; arbitrator., (in certain games and sports) a judge having functions fixed by the rules... -
Reference
an act or instance of referring., a mention; allusion., something for which a name or designation stands; denotation., a direction in a book or writing... -
Referendum
the principle or practice of referring measures proposed or passed by a legislative body to the vote of the electorate for approval or rejection. compare... -
Referent
the object or event to which a term or symbol refers., logic . the first term in a proposition to which succeeding terms relate. -
Referring
to direct for information or anything required, to direct the attention or thoughts of, to hand over or submit for information, consideration, decision,... -
Refill
to fill again., a material, supply, or the like, to replace something that has been used up, a refill for a prescription . -
Refine
to bring to a fine or a pure state; free from impurities, to purify from what is coarse, vulgar, or debasing; make elegant or cultured., to bring to a... -
Refined
having or showing well-bred feeling, taste, etc., freed or free from coarseness, vulgarity, etc., freed from impurities, very subtle, precise, or exact,... -
Refinement
fineness or elegance of feeling, taste, manners, language, etc., an instance of refined feeling, manners, etc., the act or process of refining., the quality... -
Refiner
to bring to a fine or a pure state; free from impurities, to purify from what is coarse, vulgar, or debasing; make elegant or cultured., to bring to a... -
Refinery
an establishment for refining something, as metal, sugar, or petroleum., noun, clarifier , cleaner , cleanser , refiner -
Refining
to bring to a fine or a pure state; free from impurities, to purify from what is coarse, vulgar, or debasing; make elegant or cultured., to bring to a... -
Refit
to fit, prepare, or equip again., to renew supplies or equipment., to get refitted., an act of refitting. -
Reflect
to cast back (light, heat, sound, etc.) from a surface, to give back or show an image of; mirror., (of an act or its result) to serve to cast or bring... -
Reflection
the act of reflecting or the state of being reflected., an image; representation; counterpart., a fixing of the thoughts on something; careful consideration.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.