- Từ điển Anh - Anh
Refine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to bring to a fine or a pure state; free from impurities
to purify from what is coarse, vulgar, or debasing; make elegant or cultured.
to bring to a finer state or form by purifying.
to make more fine, subtle, or precise
Verb (used without object)
to become pure.
to become more fine, elegant, or polished.
to make fine distinctions in thought or language. ?
Verb phrase
refine on or upon, to improve by inserting finer distinctions, superior elements, etc.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- clarify , cleanse , distill , filter , process , rarefy , strain , better , civilize , cultivate , elevate , explain , hone , improve , make clear , round , sleek , slick , smooth , temper , clean , purify , polish , chasten , debarbarize , decrassify , defecate , depurate , devulgarize , edit , educate , expurgate , finish , groom , perfect , smelt , spiritualize , sublimate , sublime , subtilize
Xem thêm các từ khác
-
Refined
having or showing well-bred feeling, taste, etc., freed or free from coarseness, vulgarity, etc., freed from impurities, very subtle, precise, or exact,... -
Refinement
fineness or elegance of feeling, taste, manners, language, etc., an instance of refined feeling, manners, etc., the act or process of refining., the quality... -
Refiner
to bring to a fine or a pure state; free from impurities, to purify from what is coarse, vulgar, or debasing; make elegant or cultured., to bring to a... -
Refinery
an establishment for refining something, as metal, sugar, or petroleum., noun, clarifier , cleaner , cleanser , refiner -
Refining
to bring to a fine or a pure state; free from impurities, to purify from what is coarse, vulgar, or debasing; make elegant or cultured., to bring to a... -
Refit
to fit, prepare, or equip again., to renew supplies or equipment., to get refitted., an act of refitting. -
Reflect
to cast back (light, heat, sound, etc.) from a surface, to give back or show an image of; mirror., (of an act or its result) to serve to cast or bring... -
Reflection
the act of reflecting or the state of being reflected., an image; representation; counterpart., a fixing of the thoughts on something; careful consideration.,... -
Reflective
that reflects; reflecting., of or pertaining to reflection., cast by reflection., given to, marked by, or concerned with meditation or deliberation, adjective,... -
Reflector
a person or thing that reflects., a body, surface, or device that reflects light, heat, sound, or the like., reflecting telescope., a substance, as graphite... -
Reflex
physiology . noting or pertaining to an involuntary response to a stimulus, the nerve impulse from a receptor being transmitted inward to a nerve center... -
Refloat
set afloat again; "refloat a grounded boat" -
Refluence
flowing back; ebbing, as the waters of a tide. -
Refluent
flowing back; ebbing, as the waters of a tide. -
Reflux
a flowing back; ebb. -
Reforest
to replant trees on (land denuded by cutting or fire). -
Reforestation
to replant trees on (land denuded by cutting or fire). -
Reforge
cast or model anew; "she had to recast her image to please the electorate in her home state"[syn: recast ] -
Reform
to form again., verb, verb, hurt , impair , worsen, ameliorate , amend , better , bring up to code , change one’s ways , clean up , clean up one’s... -
Reform school
reformatory ( def. 2 ) ., noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.