- Từ điển Anh - Anh
Regimental
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to a regiment.
Noun
regimentals, the uniform of a regiment.
Xem thêm các từ khác
-
Regimentals
of or pertaining to a regiment., regimentals, the uniform of a regiment. -
Regimentation
the act of regimenting or the state of being regimented., the strict discipline and enforced uniformity characteristic of military groups or totalitarian... -
Region
an extensive, continuous part of a surface, space, or body, usually, regions. the vast or indefinite entirety of a space or area, or something compared... -
Regional
of or pertaining to a region of considerable extent; not merely local, of or pertaining to a particular region, district, area, or part, as of a country;... -
Register
a book in which records of acts, events, names, etc., are kept., a list or record of such acts, events, etc., an entry in such a book, record, or list.,... -
Registered
recorded, as in a register or book; enrolled., commerce . officially listing the owner's name with the issuing corporation and suitably inscribing the... -
Registrar
a person who keeps a record; an official recorder., an agent of a bank, trust company, or other corporation who is responsible for certifying and registering... -
Registration
the act of registering., an instance of this., an entry in a register., the group or number registered., an official act of registering one's name in the... -
Registry
the act of registering; registration., a place where a register is kept; an office of registration., register ( defs. 1, 2 ) ., the state of being registered.,... -
Regnal
of or pertaining to a sovereign, sovereignty, or reign, the second regnal year of louis xiv . -
Regnant
reigning; ruling (usually used following the noun it modifies), exercising authority, rule, or influence., prevalent; widespread., adjective, a queen regnant... -
Regorge
to disgorge; cast up again., to rush back again; gush, the waters regorged . -
Regrate
to buy up (grain, provisions, etc.) in order to sell again at a profit in or near the same market., to sell again (commodities so bought); retail. -
Regress
to move backward; go back., to revert to an earlier or less advanced state or form., the act of going back; return., the right to go back., backward movement... -
Regression
the act of going back to a previous place or state; return or reversion., retrogradation; retrogression., biology . reversion to an earlier or less advanced... -
Regressive
regressing or tending to regress; retrogressive., biology . of, pertaining to, or effecting regression., (of tax) decreasing proportionately with an increase... -
Regret
to feel sorrow or remorse for (an act, fault, disappointment, etc.), to think of with a sense of loss, a sense of loss, disappointment, dissatisfaction,... -
Regretful
full of regret; sorrowful because of what is lost, gone, or done., adjective, adjective, content , happy , not guilty , satisfied, apologetic , ashamed... -
Regrettable
causing or deserving regret; unfortunate; deplorable., adjective, adjective, blessed , fortunate , happy , lucky , right, afflictive , calamitous , deplorable... -
Regular
usual; normal; customary, evenly or uniformly arranged; symmetrical, characterized by fixed principle, uniform procedure, etc., recurring at fixed times;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.