- Từ điển Anh - Anh
Relativity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the state or fact of being relative.
Physics . a theory, formulated essentially by Albert Einstein, that all motion must be defined relative to a frame of reference and that space and time are relative, rather than absolute concepts
- it consists of two principal parts. The theory dealing with uniform motion (special theory of relativity or special relativity) is based on the two postulates that physical laws have the same mathematical form when expressed in any inertial system, and the velocity of light is independent of the motion of its source and will have the same value when measured by observers moving with constant velocity with respect to each other. Derivable from these postulates are the conclusions that there can be no motion at a speed greater than that of light in a vacuum, mass increases as velocity increases, mass and energy are equivalent, and time is dependent on the relative motion of an observer measuring the time. The theory dealing with gravity (general theory of relativity or general relativity) is based on the postulate that the local effects of a gravitational field and of acceleration of an inertial system are identical.
dependence of a mental state or process upon the nature of the human mind
Xem thêm các từ khác
-
Relax
to make less tense, rigid, or firm; make lax, to diminish the force of., to slacken or abate, as effort, attention, etc., to make less strict or severe,... -
Relaxation
abatement or relief from bodily or mental work, effort, application, etc., an activity or recreation that provides such relief; diversion; entertainment.,... -
Relaxed
being free of or relieved from tension or anxiety, not strict; easy; informal, adjective, in a relaxed mood ., the relaxed rules of the club ., lax , slack... -
Relaxing
affording physical or mental rest; "she spent a restful night at home"[syn: restful ][ant: restless ] -
Relay
to lay again., verb, verb, check , hold on , keep, broadcast , carry , communicate , deliver , hand down , hand on , hand over , send , send forth , spread... -
Relay race
a race between two or more teams of contestants, each contestant being relieved by a teammate after running part of the distance. -
Release
to lease again., law . to make over (land, property, etc.), as to another., a contract for re-leasing land or property., the land or property re-leased.,... -
Released
to lease again., law . to make over (land, property, etc.), as to another., a contract for re-leasing land or property., the land or property re-leased. -
Relegate
to send or consign to an inferior position, place, or condition, to consign or commit (a matter, task, etc.), as to a person, to assign or refer (something)... -
Relegation
to send or consign to an inferior position, place, or condition, to consign or commit (a matter, task, etc.), as to a person, to assign or refer (something)... -
Relent
to soften in feeling, temper, or determination; become more mild, compassionate, or forgiving., to become less severe; slacken, obsolete . to cause to... -
Relentless
that does not relent; unyieldingly severe, strict, or harsh; unrelenting, adjective, adjective, a relentless enemy ., kind , merciful , sympathetic , understanding... -
Relentlessness
that does not relent; unyieldingly severe, strict, or harsh; unrelenting, noun, a relentless enemy ., die-hardism , grimness , implacability , implacableness... -
Relevance
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, noun, a relevant remark ., applicability , application , appositeness , bearing , concernment... -
Relevancy
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, noun, a relevant remark ., applicability , application , appositeness , bearing , concernment... -
Relevant
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, adjective, adjective, a relevant remark ., inappropriate , irrelevant , unsuitable, accordant... -
Reliability
that may be relied on; dependable in achievement, accuracy, honesty, etc., reliable information . -
Reliable
that may be relied on; dependable in achievement, accuracy, honesty, etc., adjective, adjective, reliable information ., deceptive , irresponsible , unreliable... -
Reliance
confident or trustful dependence., confidence., something or someone relied on., noun, noun, disbelief , independence, assurance , belief , credence ,... -
Reliant
having or showing dependence, confident; trustful., adjective, reliant on money from home ., conditional , conditioned , contingent , relative , subject
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.