- Từ điển Anh - Anh
Relax
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make less tense, rigid, or firm; make lax
to diminish the force of.
to slacken or abate, as effort, attention, etc.
to make less strict or severe, as rules, discipline, etc.
to release or bring relief from the effects of tension, anxiety, etc.
Verb (used without object)
to become less tense, rigid, or firm.
to become less strict or severe; grow milder.
to reduce or stop work, effort, application, etc., esp. for the sake of rest or recreation.
to release oneself from inhibition, worry, tension, etc.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- breathe easy , calm , calm down * , collect oneself , compose oneself , cool off , ease off , feel at home , hang loose , knock off * , laze , let oneself go , lie down , loosen up , make oneself at home , put one’s feet up , recline , repose , rest , settle back , simmer down * , sit around , sit back , soften , stop work , take a break , take a breather , take it easy , take one’s time , take ten , take time out , tranquilize , unbend , unlax , unwind , abate , ease , ebb , lax , let up , loose , loosen , lose speed , lower , mitigate , moderate , modify , modulate , reduce , relieve , remit , slack , slacken , slow , slow down , untighten , weaken , clam , diminish , divert , idle , languish , lessen , let one\'s hair down , loll , lounge , meditate , mellow , simmer , temper , unclench
Xem thêm các từ khác
-
Relaxation
abatement or relief from bodily or mental work, effort, application, etc., an activity or recreation that provides such relief; diversion; entertainment.,... -
Relaxed
being free of or relieved from tension or anxiety, not strict; easy; informal, adjective, in a relaxed mood ., the relaxed rules of the club ., lax , slack... -
Relaxing
affording physical or mental rest; "she spent a restful night at home"[syn: restful ][ant: restless ] -
Relay
to lay again., verb, verb, check , hold on , keep, broadcast , carry , communicate , deliver , hand down , hand on , hand over , send , send forth , spread... -
Relay race
a race between two or more teams of contestants, each contestant being relieved by a teammate after running part of the distance. -
Release
to lease again., law . to make over (land, property, etc.), as to another., a contract for re-leasing land or property., the land or property re-leased.,... -
Released
to lease again., law . to make over (land, property, etc.), as to another., a contract for re-leasing land or property., the land or property re-leased. -
Relegate
to send or consign to an inferior position, place, or condition, to consign or commit (a matter, task, etc.), as to a person, to assign or refer (something)... -
Relegation
to send or consign to an inferior position, place, or condition, to consign or commit (a matter, task, etc.), as to a person, to assign or refer (something)... -
Relent
to soften in feeling, temper, or determination; become more mild, compassionate, or forgiving., to become less severe; slacken, obsolete . to cause to... -
Relentless
that does not relent; unyieldingly severe, strict, or harsh; unrelenting, adjective, adjective, a relentless enemy ., kind , merciful , sympathetic , understanding... -
Relentlessness
that does not relent; unyieldingly severe, strict, or harsh; unrelenting, noun, a relentless enemy ., die-hardism , grimness , implacability , implacableness... -
Relevance
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, noun, a relevant remark ., applicability , application , appositeness , bearing , concernment... -
Relevancy
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, noun, a relevant remark ., applicability , application , appositeness , bearing , concernment... -
Relevant
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, adjective, adjective, a relevant remark ., inappropriate , irrelevant , unsuitable, accordant... -
Reliability
that may be relied on; dependable in achievement, accuracy, honesty, etc., reliable information . -
Reliable
that may be relied on; dependable in achievement, accuracy, honesty, etc., adjective, adjective, reliable information ., deceptive , irresponsible , unreliable... -
Reliance
confident or trustful dependence., confidence., something or someone relied on., noun, noun, disbelief , independence, assurance , belief , credence ,... -
Reliant
having or showing dependence, confident; trustful., adjective, reliant on money from home ., conditional , conditioned , contingent , relative , subject -
Relic
a surviving memorial of something past., an object having interest by reason of its age or its association with the past, a surviving trace of something,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.