- Từ điển Anh - Anh
Rend
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to separate into parts with force or violence
to tear apart, split, or divide
to pull or tear violently (often fol. by away, off, up, etc.).
to tear (one's garments or hair) in grief, rage, etc.
to disturb (the air) sharply with loud noise.
to harrow or distress (the heart) with painful feelings.
Verb (used without object)
to split or tear something.
to become torn or split.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Render
to cause to be or become; make, to do; perform, to furnish; provide, to exhibit or show (obedience, attention, etc.)., to present for consideration, approval,... -
Rendering
an act or instance of interpretation, rendition, or depiction, as of a dramatic part or a musical composition, a translation, a representation of a building,... -
Rendezvous
an agreement between two or more persons to meet at a certain time and place., the meeting itself., a place designated for a meeting or assembling, esp.... -
Rendition
the act of rendering., a translation., an interpretation, as of a role or a piece of music., archaic . surrender., noun, noun, obscurity , vagueness, arrangement... -
Renegade
a person who deserts a party or cause for another., an apostate from a religious faith., of or like a renegade; traitorous., adjective, noun, adjective,... -
Renege
cards . to play a card that is not of the suit led when one can follow suit; break a rule of play., to go back on one's word, archaic . to deny; disown;... -
Renew
to begin or take up again, as an acquaintance, a conversation, etc.; resume., to make effective for an additional period, to restore or replenish, to make,... -
Renewable
able to be renewed, something that is renewable., a library book that is not renewable . -
Renewal
the act of renewing., the state of being renewed., an instance of this., noun, face-lift , facelifting , refurbishment , rejuvenation , renovation , restoration... -
Renewing
tending to impart new life and vigor to; "the renewing warmth of the sunshine", adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving... -
Renitence
resisting pressure; resistant., persistently opposing; recalcitrant., noun, opposition , renitency -
Renitency
resisting pressure; resistant., persistently opposing; recalcitrant., noun, opposition , renitence -
Renitent
resisting pressure; resistant., persistently opposing; recalcitrant., adjective, resisting , resistive -
Rennet
the lining membrane of the fourth stomach of a calf or of the stomach of certain other young animals., the rennin-containing substance from the stomach... -
Renounce
cing, noun, to give up or put aside voluntarily, to give up by formal declaration, to repudiate; disown, cards ., cards . an act or instance of renouncing.,... -
Renouncement
cing, noun, to give up or put aside voluntarily, to give up by formal declaration, to repudiate; disown, cards ., cards . an act or instance of renouncing.,... -
Renouncer
cing, noun, to give up or put aside voluntarily, to give up by formal declaration, to repudiate; disown, cards ., cards . an act or instance of renouncing.,... -
Renovate
to restore to good condition; make new or as if new again; repair., to reinvigorate; refresh; revive., archaic . renovated., verb, verb, demolish , destroy... -
Renovation
to restore to good condition; make new or as if new again; repair., to reinvigorate; refresh; revive., archaic . renovated., noun, face-lift , facelifting... -
Renovator
to restore to good condition; make new or as if new again; repair., to reinvigorate; refresh; revive., archaic . renovated.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.