- Từ điển Anh - Anh
Reshuffle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a redistribution of something; "there was a reshuffle of cabinet officers"
shuffling again; "the gambler demanded a reshuffle"
Verb
shuffle again; "So as to prevent cheating, he was asked to reshuffle the cards"
reorganize and assign posts to different people; "The new Prime Minister reshuffled his cabinet"
Xem thêm các từ khác
-
Reside
to replace the siding on (a building)., to apply new siding, as to a house., a piece or section of siding, verb, to put backing material on the re -sides.,... -
Residence
the place, esp. the house, in which a person lives or resides; dwelling place; home, a structure serving as a dwelling or home, esp. one of large proportion... -
Residency
residence ( def. 3 ) ., the position or tenure of a medical resident., (formerly) the official residence of a representative of the british governor general... -
Resident
a person who resides in a place., a physician who joins the medical staff of a hospital as a salaried employee for a specified period to gain advanced... -
Residential
of or pertaining to residence or to residences, suited for or characterized by private residences, a residential requirement for a doctorate ., a residential... -
Residentiary
residing; resident., involving or under obligation to be in official residence., a resident., an ecclesiastic bound to official residence. -
Residua
the residue, remainder, or rest of something., also, residue. chemistry . a quantity or body of matter remaining after evaporation, combustion, distillation,... -
Residual
pertaining to or constituting a residue or remainder; remaining; leftover., mathematics ., of or pertaining to the payment of residuals., medicine/medical... -
Residuary
entitled to the residue of an estate, pertaining to or of the nature of a residue, remainder, or residuum., a residuary legatee . -
Residue
something that remains after a part is removed, disposed of, or used; remainder; rest; remnant., chemistry ., law . the part of a testator's estate that... -
Residuum
the residue, remainder, or rest of something., also, residue. chemistry . a quantity or body of matter remaining after evaporation, combustion, distillation,... -
Resign
to sign again., to renew or extend a contract., verb, verb, agree , take on, abandon , abdicate , bail out , bow out , capitulate , cease work , cede ,... -
Resignation
the act of resigning., a formal statement, document, etc., stating that one gives up an office, position, etc., an accepting, unresisting attitude, state,... -
Resigned
submissive or acquiescent., characterized by or indicative of resignation., adjective, adjective, intolerant, accommodated , acquiescent , adapted , adjusted... -
Resile
to spring back; rebound; resume the original form or position, as an elastic body., to shrink back; recoil. -
Resilience
the power or ability to return to the original form, position, etc., after being bent, compressed, or stretched; elasticity., ability to recover readily... -
Resiliency
the power or ability to return to the original form, position, etc., after being bent, compressed, or stretched; elasticity., ability to recover readily... -
Resilient
springing back; rebounding., returning to the original form or position after being bent, compressed, or stretched., recovering readily from illness, depression,... -
Resin
any of a class of nonvolatile, solid or semisolid organic substances, as copal or mastic, that consist of amorphous mixtures of carboxylic acids and are... -
Resinous
full of or containing resin., of the nature of or resembling resin., pertaining to or characteristic of resin.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.