- Từ điển Anh - Anh
Resign
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to sign again.
to renew or extend a contract.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abandon , abdicate , bail out , bow out , capitulate , cease work , cede , demit , divorce oneself from , drop , drop out , end service , fold , forgo , forsake , give notice , give up the ship , hand in resignation , hand over , hang it up , leave , quit , relinquish , renounce , retire , secede , separate oneself from , sign off , stand aside , stand down , step down , surrender , terminate , throw in the towel , turn over , vacate , waive , walk out , wash hands of , yield , forswear , quitclaim , render , submit , withdraw
Xem thêm các từ khác
-
Resignation
the act of resigning., a formal statement, document, etc., stating that one gives up an office, position, etc., an accepting, unresisting attitude, state,... -
Resigned
submissive or acquiescent., characterized by or indicative of resignation., adjective, adjective, intolerant, accommodated , acquiescent , adapted , adjusted... -
Resile
to spring back; rebound; resume the original form or position, as an elastic body., to shrink back; recoil. -
Resilience
the power or ability to return to the original form, position, etc., after being bent, compressed, or stretched; elasticity., ability to recover readily... -
Resiliency
the power or ability to return to the original form, position, etc., after being bent, compressed, or stretched; elasticity., ability to recover readily... -
Resilient
springing back; rebounding., returning to the original form or position after being bent, compressed, or stretched., recovering readily from illness, depression,... -
Resin
any of a class of nonvolatile, solid or semisolid organic substances, as copal or mastic, that consist of amorphous mixtures of carboxylic acids and are... -
Resinous
full of or containing resin., of the nature of or resembling resin., pertaining to or characteristic of resin. -
Resist
to withstand, strive against, or oppose, to withstand the action or effect of, to refrain or abstain from, esp. with difficulty or reluctance, to make... -
Resistance
the act or power of resisting, opposing, or withstanding., the opposition offered by one thing, force, etc., to another., electricity ., psychiatry . opposition... -
Resistant
resisting., a person or thing that resists., adjective, immune , impervious , insusceptible , proof , resistive , unsusceptible , renitent , resisting... -
Resister
to withstand, strive against, or oppose, to withstand the action or effect of, to refrain or abstain from, esp. with difficulty or reluctance, to make... -
Resistibility
that can be resisted. -
Resistible
that can be resisted. -
Resisting
adjective, renitent , resistive -
Resistive
capable of or inclined to resistance; resisting., adjective, immune , impervious , insusceptible , proof , unsusceptible , renitent , resisting -
Resistivity
the power or property of resistance., also called specific resistance. electricity . the resistance between opposite faces of a one-centimeter cube of... -
Resistless
irresistible., not resisting. -
Resistor
a device designed to introduce resistance into an electric circuit. -
Resole
to put a new sole on (a shoe, boot, etc.).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.