- Từ điển Anh - Anh
Reverberation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a reechoed sound.
the fact of being reverberated or reflected.
something that is reverberated
an act or instance of reverberating.
Physics . the persistence of a sound after its source has stopped, caused by multiple reflection of the sound within a closed space.
the act or process of subjecting something to reflected heat, as in a reverberatory furnace.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Reverberative
to reecho or resound, physics . to be reflected many times, as sound waves from the walls of a confined space., to rebound or recoil., to be deflected,... -
Reverberator
to reecho or resound, physics . to be reflected many times, as sound waves from the walls of a confined space., to rebound or recoil., to be deflected,... -
Reverberatory
characterized or produced by reverberation., noting a furnace, kiln, or the like in which the fuel is not in direct contact with the ore, metal, etc.,... -
Revere
to regard with respect tinged with awe; venerate, verb, verb, the child revered her mother ., despise, admire , adore , apotheosize , appreciate , cherish... -
Reverence
a feeling or attitude of deep respect tinged with awe; veneration., the outward manifestation of this feeling, a gesture indicative of deep respect; an... -
Reverend
( initial capital letter ) (used as a title of respect applied or prefixed to the name of a member of the clergy or a religious order), worthy to be revered;... -
Reverent
feeling, exhibiting, or characterized by reverence; deeply respectful, adjective, a reverent greeting ., admiring , appreciative , deferential , devout... -
Reverential
of the nature of or characterized by reverence; reverent, adjective, reverential awe ., venerational , worshipful -
Reverie
a state of dreamy meditation or fanciful musing, a daydream., a fantastic, visionary, or impractical idea, music . an instrumental composition of a vague... -
Revers
a part of a garment turned back to show the lining or facing, as a lapel., a trimming simulating such a part., the facing used. -
Reversal
an act or instance of reversing., the state of being reversed., an adverse change of fortune; reverse., law . the setting aside of a decision of a lower... -
Reverse
opposite or contrary in position, direction, order, or character, with the back or rear part toward the observer, pertaining to or producing movement in... -
Reversed
opposite or contrary in position, direction, order, or character, with the back or rear part toward the observer, pertaining to or producing movement in... -
Reverser
opposite or contrary in position, direction, order, or character, with the back or rear part toward the observer, pertaining to or producing movement in... -
Reversibility
capable of reversing or of being reversed., capable of reestablishing the original condition after a change by the reverse of the change., (of a fabric)... -
Reversible
capable of reversing or of being reversed., capable of reestablishing the original condition after a change by the reverse of the change., (of a fabric)... -
Reversing
opposite or contrary in position, direction, order, or character, with the back or rear part toward the observer, pertaining to or producing movement in... -
Reversion
the act of turning something the reverse way., the state of being so turned; reversal., the act of reverting; return to a former practice, belief, condition,... -
Reversional
of, pertaining to, or involving a reversion. -
Reversionary
of, pertaining to, or involving a reversion.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.