- Từ điển Anh - Anh
Reversion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of turning something the reverse way.
the state of being so turned; reversal.
the act of reverting; return to a former practice, belief, condition, etc.
Biology .
- reappearance of ancestral characters that have been absent in intervening generations.
- return to an earlier or primitive type; atavism.
Law .
- the returning of an estate to the grantor or the grantor's heirs after the interest granted expires.
- an estate which so returns.
- the right of succeeding to an estate.
Archaic . the remains, esp. of food or drink after a meal.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Reversional
of, pertaining to, or involving a reversion. -
Reversionary
of, pertaining to, or involving a reversion. -
Revert
to return to a former habit, practice, belief, condition, etc., law . to go back to or return to the former owner or to his or her heirs., biology . to... -
Revertible
to return to a former habit, practice, belief, condition, etc., law . to go back to or return to the former owner or to his or her heirs., biology . to... -
Revet
to face, as an embankment, with masonry or other material. -
Revetment
a facing of masonry or the like, esp. for protecting an embankment., an ornamental facing, as on a common masonry wall, of marble, face brick, tiles, etc. -
Review
a critical article or report, as in a periodical, on a book, play, recital, or the like; critique; evaluation., the process of going over a subject again... -
Reviewal
the act of reviewing. -
Reviewer
a person who reviews., a person who reviews books, plays, etc., noun, analyst , appraiser , commentator , connoisseur , evaluator , expert , interpreter... -
Revile
to assail with contemptuous or opprobrious language; address or speak of abusively., to speak abusively., verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate... -
Revilement
to assail with contemptuous or opprobrious language; address or speak of abusively., to speak abusively., noun, abuse , billingsgate , contumely , invective... -
Reviler
to assail with contemptuous or opprobrious language; address or speak of abusively., to speak abusively. -
Reviling
to assail with contemptuous or opprobrious language; address or speak of abusively., to speak abusively., noun, abuse , billingsgate , contumely , invective... -
Revisable
to amend or alter, to alter something already written or printed, in order to make corrections, improve, or update, british . to review (previously studied... -
Revisal
the act of revising; revision. -
Revise
to amend or alter, to alter something already written or printed, in order to make corrections, improve, or update, british . to review (previously studied... -
Reviser
to amend or alter, to alter something already written or printed, in order to make corrections, improve, or update, british . to review (previously studied... -
Revision
the act or work of revising., a process of revising., a revised form or version, as of a book., noun, afterlight , alteration , amendment , correction... -
Revisional
the act or work of revising., a process of revising., a revised form or version, as of a book. -
Revisionism
advocacy or approval of revision., any departure from marxist doctrine, theory, or practice, esp. the tendency to favor reform above revolutionary change.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.