- Từ điển Anh - Anh
Review
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a critical article or report, as in a periodical, on a book, play, recital, or the like; critique; evaluation.
the process of going over a subject again in study or recitation in order to fix it in the memory or summarize the facts.
an exercise designed or intended for study of this kind.
a general survey of something, esp. in words; a report or account of something.
a periodical publication containing articles on current events or affairs, books, art, etc.
a judicial reexamination, as by a higher court, of the decision or proceedings in a case.
a second or repeated view of something.
a viewing of the past; contemplation or consideration of past events, circumstances, or facts.
Bridge . a recapitulation of the bids made by all players.
Theater . revue.
Verb (used with object)
to go over (lessons, studies, work, etc.) in review.
to view, look at, or look over again.
to inspect, esp. formally or officially
to survey mentally; take a survey of
to discuss (a book, play, etc.) in a critical review; write a critical report upon.
to look back upon; view retrospectively.
to present a survey of in speech or writing.
Law . to reexamine judicially
Bridge . to repeat and summarize (all bids made by the players).
Verb (used without object)
to write reviews; review books, movies, etc., as for a newspaper or periodical
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- analysis , another look , audit , check , checkup , drill , file , fresh look , inspection , march past , once-over * , parade , procession , reassessment , recapitulation , reconsideration , reflection , report , rethink , retrospect , revision , scan , scrutiny , second look , second thought , survey , viewnotes:a criticism is an evaluation or judgment of something , while critique is a somewhat elevated term for the same thing; review is used as a synonym for these but may also imply a more comprehensive study , abstract , appraisal , article , assessment , blurb , book review , canvass , column , comment , commentary , criticism , discourse , discussion , dissertation , essay , evaluation , exposition , investigation , journal , judgment , magazine , mention , monograph , notice , organ , outline , pan * , periodical , redraft , reviewal , study , synopsis , theme , thesis , treatise , write-upnotes:a criticism is an evaluation or judgment of something , examination , critique
verb
- analyze , brush up * , call to mind , check out , check thoroughly , debrief , go over , hash over , look at again , look back on , polish up , reassess , recall , recap , recapitulate , recollect , reconsider , reevaluate , reexamine , reflect on , rehash * , remember , rethink , revise , revisit , run over , run through , run up flagpole , summon up , take another look , think overnotes:a criticism is an evaluation or judgment of something , while critique is a somewhat elevated term for the same thing; review is used as a synonym for these but may also imply a more comprehensive study , assess , bad-mouth * , correct , discuss , evaluate , examine , give one’s opinion , inspect , judge , knock * , pan * , put down * , rave , read through , reedit , rip , skin alive , slam * , study , swipe at , take down * , trash * , weigh , write a critique , zap *notes:a criticism is an evaluation or judgment of something , abstract , epitomize , run down , summarize , sum up , synopsize , wrap up , criticize , analysis , assessment , audit , brushup , compte rendu , criticism , critique , edit , evaluation , examination , inspection , journal , magazine , parade , periodical , rehash , retrace , retrospect , revision , survey , synopsis
Xem thêm các từ khác
-
Reviewal
the act of reviewing. -
Reviewer
a person who reviews., a person who reviews books, plays, etc., noun, analyst , appraiser , commentator , connoisseur , evaluator , expert , interpreter... -
Revile
to assail with contemptuous or opprobrious language; address or speak of abusively., to speak abusively., verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate... -
Revilement
to assail with contemptuous or opprobrious language; address or speak of abusively., to speak abusively., noun, abuse , billingsgate , contumely , invective... -
Reviler
to assail with contemptuous or opprobrious language; address or speak of abusively., to speak abusively. -
Reviling
to assail with contemptuous or opprobrious language; address or speak of abusively., to speak abusively., noun, abuse , billingsgate , contumely , invective... -
Revisable
to amend or alter, to alter something already written or printed, in order to make corrections, improve, or update, british . to review (previously studied... -
Revisal
the act of revising; revision. -
Revise
to amend or alter, to alter something already written or printed, in order to make corrections, improve, or update, british . to review (previously studied... -
Reviser
to amend or alter, to alter something already written or printed, in order to make corrections, improve, or update, british . to review (previously studied... -
Revision
the act or work of revising., a process of revising., a revised form or version, as of a book., noun, afterlight , alteration , amendment , correction... -
Revisional
the act or work of revising., a process of revising., a revised form or version, as of a book. -
Revisionism
advocacy or approval of revision., any departure from marxist doctrine, theory, or practice, esp. the tendency to favor reform above revolutionary change.,... -
Revisionist
an advocate of revision, esp. of some political or religious doctrine., a reviser., any advocate of doctrines, theories, or practices that depart from... -
Revisit
visit again; "we revisited rome after 25 years", to revise. [obs.] --ld. berners., verb, come back , go back -
Revisory
pertaining to or for the purpose of revision. -
Revitalization
to give new life to., to give new vitality or vigor to., noun, reactivation , rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection... -
Revitalize
to give new life to., to give new vitality or vigor to., verb, freshen , reinvigorate , rejuvenate , renew , restore , revivify , reactivate , reanimate... -
Revival
restoration to life, consciousness, vigor, strength, etc., restoration to use, acceptance, or currency, a new production of an old play., a showing of... -
Revive
to activate, set in motion, or take up again; renew, to restore to life or consciousness, to put on or show (an old play or motion picture) again., to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.