- Từ điển Anh - Anh
Revision
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act or work of revising.
a process of revising.
a revised form or version, as of a book.
Synonyms
noun
- afterlight , alteration , amendment , correction , editing , emendation , homework , improvement , modification , overhauling , polish , recension , reconsideration , rectification , rectifying , redaction , redraft , reediting , reexamination , rescript , restyling , retrospect , retrospection , review , revisal , revise , updating , rewrite , change , rewriting
Xem thêm các từ khác
-
Revisional
the act or work of revising., a process of revising., a revised form or version, as of a book. -
Revisionism
advocacy or approval of revision., any departure from marxist doctrine, theory, or practice, esp. the tendency to favor reform above revolutionary change.,... -
Revisionist
an advocate of revision, esp. of some political or religious doctrine., a reviser., any advocate of doctrines, theories, or practices that depart from... -
Revisit
visit again; "we revisited rome after 25 years", to revise. [obs.] --ld. berners., verb, come back , go back -
Revisory
pertaining to or for the purpose of revision. -
Revitalization
to give new life to., to give new vitality or vigor to., noun, reactivation , rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection... -
Revitalize
to give new life to., to give new vitality or vigor to., verb, freshen , reinvigorate , rejuvenate , renew , restore , revivify , reactivate , reanimate... -
Revival
restoration to life, consciousness, vigor, strength, etc., restoration to use, acceptance, or currency, a new production of an old play., a showing of... -
Revive
to activate, set in motion, or take up again; renew, to restore to life or consciousness, to put on or show (an old play or motion picture) again., to... -
Reviver
to activate, set in motion, or take up again; renew, to restore to life or consciousness, to put on or show (an old play or motion picture) again., to... -
Revivification
to restore to life; give new life to; revive; reanimate., noun, reactivation , rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection... -
Revivify
to restore to life; give new life to; revive; reanimate., verb, bring around , restore , resuscitate , freshen , reinvigorate , rejuvenate , renew , revitalize... -
Reviving
to activate, set in motion, or take up again; renew, to restore to life or consciousness, to put on or show (an old play or motion picture) again., to... -
Reviviscence
the act or state of being revived; revival; reanimation. -
Reviviscent
the act or state of being revived; revival; reanimation. -
Revocability
that may be revoked. -
Revocable
that may be revoked. -
Revocation
the act of revoking; annulment., law . nullification or withdrawal, esp. of an offer to contract., noun, recall , repeal , rescission -
Revocatory
the act of revoking; annulment., law . nullification or withdrawal, esp. of an offer to contract. -
Revoke
to take back or withdraw; annul, cancel, or reverse; rescind or repeal, to bring or summon back., cards . to fail to follow suit when possible and required;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.