- Từ điển Anh - Anh
Revolute
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Biology .
rolled backward or downward; rolled backward at the tip or margin, as a leaf.
Xem thêm các từ khác
-
Revolution
an overthrow or repudiation and the thorough replacement of an established government or political system by the people governed., sociology . a radical... -
Revolutionary
of, pertaining to, characterized by, or of the nature of a revolution, or a sudden, complete, or marked change, radically new or innovative; outside or... -
Revolutionism
a belief in the spread of revolutionary principles -
Revolutionist
a person who advocates or takes part in a revolution., of, pertaining to, or characteristic of a revolution; revolutionary, noun, revolutionist ideals... -
Revolutionize
to bring about a revolution in; effect a radical change in, to subject to a political revolution., verb, to revolutionize petroleum refining methods .,... -
Revolve
to move in a circular or curving course or orbit, to turn around or rotate, as on an axis, to proceed or occur in a round or cycle; come around again in... -
Revolver
a handgun having a revolving chambered cylinder for holding a number of cartridges, which may be discharged in succession without reloading., a person... -
Revolving
that revolves, machinery . noting or pertaining to a radial engine whose cylinders revolve around a stationary crankshaft, as the engine of a helicopter.,... -
Revue
a form of theatrical entertainment in which recent events, popular fads, etc., are parodied., any entertainment featuring skits, dances, and songs. -
Revulsion
a strong feeling of repugnance, distaste, or dislike, a sudden and violent change of feeling or response in sentiment, taste, etc., the act of drawing... -
Revulsive
tending to alter the distribution of blood by revulsion., a revulsive agent, esp. one that causes revulsion. -
Reward
a sum of money offered for the detection or capture of a criminal, the recovery of lost or stolen property, etc., something given or received in return... -
Rewardable
a sum of money offered for the detection or capture of a criminal, the recovery of lost or stolen property, etc., something given or received in return... -
Rewarder
a sum of money offered for the detection or capture of a criminal, the recovery of lost or stolen property, etc., something given or received in return... -
Rewarding
affording satisfaction, valuable experience, or the like; worthwhile., affording financial or material gain; profitable., adjective, adjective, troubling... -
Rewind
to wind again., to wind back to or toward the beginning; reverse., an act or instance of rewinding., a function of a tape recorder or tape deck that causes... -
Reword
to put into other words, to repeat., verb, adjective, noun, to reword a contract ., render , rephrase , restate , translate , paraphrase, paraphrastic,... -
Rework
to work or form again, to revise or rewrite, to process again or anew for reuse, an act or instance of reworking, verb, to rework gold ., to rework an... -
Rewound
to wind again., to wind back to or toward the beginning; reverse., an act or instance of rewinding., a function of a tape recorder or tape deck that causes... -
Rewrite
to write in a different form or manner; revise, to write again., to write (news submitted by a reporter) for inclusion in a newspaper., the news story...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.