- Từ điển Anh - Anh
Reward
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a sum of money offered for the detection or capture of a criminal, the recovery of lost or stolen property, etc.
something given or received in return or recompense for service, merit, hardship, etc.
Verb (used with object)
to recompense or requite (a person or animal) for service, merit, achievement, etc.
to make return for or requite (service, merit, etc.); recompense.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- accolade , award , benefit , bonus , bounty , carrot * , comeuppance , compensation , crown * , cue , dividend , feather in cap , fringe benefit , gain , garland , goodies , gravy * , grease * , guerdon , honor , just deserts * , meed , merit , perks , plum * , premium , profit , punishment , recompense , remuneration , repayment , requital , retribution , return , salve , strokes , sweetener , tip , wagesnotes:an award is something awarded or granted , as for merit; a reward is something given or received in recompense for worthy behavior or in retribution for evil acts , honorarium , plum , prize , desert , wage , douceur , indemnity , penalty , reinforcement , remuneration premium , retaliation
verb
- compensate , honor , recompense , remunerate , repay , requite , stroke * , sugarcoat * , take care of , tipnotes:an award is something awarded or granted , as for merit; a reward is something given or received in recompense for worthy behavior or in retribution for evil acts , guerdon , indemnify , pay , award , bonus , bounty , carrot , compensation , crown , fruit , gift , medal , meed , merit , perks , plum , premium , prize , profit , reimburse , remuneration , requital , return , ribbon , salary , success , trophy , wages
Xem thêm các từ khác
-
Rewardable
a sum of money offered for the detection or capture of a criminal, the recovery of lost or stolen property, etc., something given or received in return... -
Rewarder
a sum of money offered for the detection or capture of a criminal, the recovery of lost or stolen property, etc., something given or received in return... -
Rewarding
affording satisfaction, valuable experience, or the like; worthwhile., affording financial or material gain; profitable., adjective, adjective, troubling... -
Rewind
to wind again., to wind back to or toward the beginning; reverse., an act or instance of rewinding., a function of a tape recorder or tape deck that causes... -
Reword
to put into other words, to repeat., verb, adjective, noun, to reword a contract ., render , rephrase , restate , translate , paraphrase, paraphrastic,... -
Rework
to work or form again, to revise or rewrite, to process again or anew for reuse, an act or instance of reworking, verb, to rework gold ., to rework an... -
Rewound
to wind again., to wind back to or toward the beginning; reverse., an act or instance of rewinding., a function of a tape recorder or tape deck that causes... -
Rewrite
to write in a different form or manner; revise, to write again., to write (news submitted by a reporter) for inclusion in a newspaper., the news story... -
Rewriter
to write in a different form or manner; revise, to write again., to write (news submitted by a reporter) for inclusion in a newspaper., the news story... -
Rewritten
to write in a different form or manner; revise, to write again., to write (news submitted by a reporter) for inclusion in a newspaper., the news story... -
Rewrote
to write in a different form or manner; revise, to write again., to write (news submitted by a reporter) for inclusion in a newspaper., the news story... -
Reynard
a name given to the fox, originally in the medieval beast epic reynard the fox., a conventional name for a fox used in tales following usage in the old... -
Rhabdomancy
divination by means of a rod or wand, esp. in discovering ores, springs of water, etc. -
Rhamnaceous
belonging to the rhamnaceae, the buckthorn family of plants. -
Rhapsodic
extravagantly enthusiastic; ecstatic., pertaining to, characteristic of, or of the nature or form of rhapsody., adjective, ecstatic , elated , emotional... -
Rhapsodical
extravagantly enthusiastic; ecstatic., pertaining to, characteristic of, or of the nature or form of rhapsody. -
Rhapsodise
to talk with extravagant enthusiasm., to speak or write rhapsodies., to recite as a rhapsody. -
Rhapsodist
a person who rhapsodizes., (in ancient greece) a person who recited epic poetry, esp. professionally. -
Rhapsodize
to talk with extravagant enthusiasm., to speak or write rhapsodies., to recite as a rhapsody., verb, carry on -
Rhapsody
music . an instrumental composition irregular in form and suggestive of improvisation., an ecstatic expression of feeling or enthusiasm., an epic poem,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.