- Từ điển Anh - Anh
Rhyme
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
identity in sound of some part, esp. the end, of words or lines of verse.
a word agreeing with another in terminal sound
verse or poetry having correspondence in the terminal sounds of the lines.
a poem or piece of verse having such correspondence.
verse ( def. 4 ) .
Verb (used with object)
to treat in rhyme, as a subject; turn into rhyme, as something in prose.
to compose (verse or the like) in metrical form with rhymes.
to use (a word) as a rhyme to another word; use (words) as rhymes.
Verb (used without object)
to make rhyme or verse; versify.
to use rhyme in writing verse.
to form a rhyme, as one word or line with another
to be composed in metrical form with rhymes, as verse
Idiom
rhyme or reason, logic, sense
Synonyms
noun
- alliteration , beat , cadence , couplet , doggerel , half-rhyme , harmony , iambic pentameter , measure , meter , nursery rhyme , ode , poem , poesy , poetry , rhythm , rune , slant rhyme , song , tune , verse , vowel-chime , jingle
Xem thêm các từ khác
-
Rhymer
identity in sound of some part, esp. the end, of words or lines of verse., a word agreeing with another in terminal sound, verse or poetry having correspondence... -
Rhymester
a writer of inferior verse; poetaster., noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymer , versifier -
Rhyolite
a fine-grained igneous rock rich in silica, the volcanic equivalent of granite . -
Rhythm
movement or procedure with uniform or patterned recurrence of a beat, accent, or the like., music ., measured movement, as in dancing., art, literature... -
Rhythmic
cadenced; rhythmical., rhythmics., adjective, cadenced , measured , metrical -
Rhythmical
periodic, as motion, or a drumbeat., having a flowing rhythm., of or pertaining to rhythm, adjective, an excellent rhythmical sense ., cadenced , measured... -
Rial
a silver or cupronickel coin and monetary unit of iran, equal to 100 dinars. -
Riant
laughing; smiling; cheerful; gay. -
Rib
one of a series of curved bones that are articulated with the vertebrae and occur in pairs, 12 in humans, on each side of the vertebrate body, certain... -
Ribald
vulgar or indecent in speech, language, etc.; coarsely mocking, abusive, or irreverent; scurrilous., a ribald person., adjective, adjective, chaste , clean... -
Ribaldry
ribald character, as of language; scurrility., ribald speech., noun, bawdry , dirt , filth , profanity , scatology , smut , vulgarity -
Riband
a decorative ribbon. -
Ribband
also, ribbon. shipbuilding . a strip of wood or metal running fore-and-aft along frames to keep them in the proper position until the shell planking or... -
Ribbon
a woven strip or band of fine material, as silk or rayon, varying in width and finished off at the edges, used for ornament, tying, etc., material in such... -
Ribes
a flowering shrub bearing currants or gooseberries; native to northern hemisphere -
Rice
the starchy seeds or grain of an annual marsh grass, oryza sativa, cultivated in warm climates and used for food., the grass itself., to reduce to a form... -
Rice bird
southern u.s. the bobolink., java sparrow., any of several other birds that frequent rice fields. -
Rice paper
a thin paper made from the straw of rice, as in china., a chinese paper consisting of the pith of certain plants cut and pressed into thin sheets. -
Rich
having wealth or great possessions; abundantly supplied with resources, means, or funds; wealthy, abounding in natural resources, having wealth or valuable... -
Riches
abundant and valuable possessions; wealth., noun, noun, debt, abundance , affluence , assets , clover , fortune , gold , lap of luxury , means , opulence...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.