- Từ điển Anh - Anh
Rib
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of a series of curved bones that are articulated with the vertebrae and occur in pairs, 12 in humans, on each side of the vertebrate body, certain pairs being connected with the sternum and forming the thoracic wall.
a cut of meat, as beef, containing a rib.
ribs, spareribs ( def. 2 ) .
Architecture .
- any of several archlike members of a vault supporting it at the groins, defining its distinct surfaces, or dividing these surfaces into panels
- including ogives and tiercerons.
- any of several molded members or moldings, including ridge ribs and liernes, on the surface of a vault accenting the ridges or dividing the surface into panels.
something resembling a rib in form, position, or use, as a supporting or strengthening part.
a structural member that supports the shape of something
Nautical . any of the curved framing members in a ship's hull that rise upward and outward from the keel; frame.
a stiffening beam cast as part of a concrete slab.
a primary vein of a leaf.
a vertical ridge in cloth, esp. in knitted fabrics.
a ridge, as in poplin or rep, caused by heavy yarn.
a wife (in humorous allusion to the creation of Eve. Gen. 2
- 21?22).
Ceramics . a scraper for smoothing clay being thrown on a potter's wheel.
a metal ridge running along the top of the barrel of a firearm to simplify aligning the sights.
a longitudinal strip of metal joining the barrels of a double-barreled gun.
Verb (used with object)
to furnish or strengthen with ribs.
to enclose as with ribs.
to mark with riblike ridges or markings.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ribald
vulgar or indecent in speech, language, etc.; coarsely mocking, abusive, or irreverent; scurrilous., a ribald person., adjective, adjective, chaste , clean... -
Ribaldry
ribald character, as of language; scurrility., ribald speech., noun, bawdry , dirt , filth , profanity , scatology , smut , vulgarity -
Riband
a decorative ribbon. -
Ribband
also, ribbon. shipbuilding . a strip of wood or metal running fore-and-aft along frames to keep them in the proper position until the shell planking or... -
Ribbon
a woven strip or band of fine material, as silk or rayon, varying in width and finished off at the edges, used for ornament, tying, etc., material in such... -
Ribes
a flowering shrub bearing currants or gooseberries; native to northern hemisphere -
Rice
the starchy seeds or grain of an annual marsh grass, oryza sativa, cultivated in warm climates and used for food., the grass itself., to reduce to a form... -
Rice bird
southern u.s. the bobolink., java sparrow., any of several other birds that frequent rice fields. -
Rice paper
a thin paper made from the straw of rice, as in china., a chinese paper consisting of the pith of certain plants cut and pressed into thin sheets. -
Rich
having wealth or great possessions; abundantly supplied with resources, means, or funds; wealthy, abounding in natural resources, having wealth or valuable... -
Riches
abundant and valuable possessions; wealth., noun, noun, debt, abundance , affluence , assets , clover , fortune , gold , lap of luxury , means , opulence... -
Richly
having wealth or great possessions; abundantly supplied with resources, means, or funds; wealthy, abounding in natural resources, having wealth or valuable... -
Richness
having wealth or great possessions; abundantly supplied with resources, means, or funds; wealthy, abounding in natural resources, having wealth or valuable... -
Ricin
a white, poisonous, protein powder from the bean of the castor-oil plant. -
Ricinus
a genus of herb having only one known species, castor -oil plant -
Rick
also, hayrick. chiefly midland u.s. a large, usually rectangular stack or pile of hay, straw, corn, or the like, in a field, esp. when thatched or covered... -
Ricketiness
likely to fall or collapse; shaky, feeble in the joints; tottering; infirm, old, dilapidated, or in disrepair., irregular, as motion or action., affected... -
Rickets
a disease of childhood, characterized by softening of the bones as a result of inadequate intake of vitamin d and insufficient exposure to sunlight, also... -
Rickety
likely to fall or collapse; shaky, feeble in the joints; tottering; infirm, old, dilapidated, or in disrepair., irregular, as motion or action., affected... -
Rickshaw
jinrikisha.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.