- Từ điển Anh - Anh
Ride out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to sit on and manage a horse or other animal in motion; be carried on the back of an animal.
to be borne along on or in a vehicle or other kind of conveyance.
to move or float on the water
to move along in any way; be carried or supported
to have a specified character for riding purposes
to be conditioned; depend (usually fol. by on )
Informal . to continue without interruption or interference
to be carried on something, as a litter, a person's shoulders, or the like.
to work or move up from the proper place or position (usually fol. by up )
to extend or project over something, as the edge of one thing over the edge of another thing.
to turn or rest on something
to appear to float in space, as a heavenly body
to lie at anchor, as a ship.
Verb (used with object)
to sit on and manage (a horse, bicycle, etc.) so as to be carried along.
to sit or move along on (something); be carried or borne along on
to ride over, along, or through (a road, boundary, region, etc.); traverse.
to ridicule or harass persistently
to control, dominate, or tyrannize over
to cause to ride.
to carry (a person) on something as if on a horse
to execute by riding
to rest on, esp. by overlapping.
to keep (a vessel) at anchor or moored.
Jazz . to play improvisations on (a melody).
Noun
a journey or excursion on a horse, camel, etc., or on or in a vehicle.
a means of or arrangement for transportation by motor vehicle
the vehicle used for transportation
a vehicle or device, as a Ferris wheel, roller coaster, or merry-go-round, on which people ride for amusement.
a way, road, etc., made esp. for riding. ?
Verb phrase
ride out,
- to sustain (a gale, storm, etc.) without damage, as while riding at anchor.
- to sustain or endure successfully. ?
Idioms
ride down
- to trample or overturn by riding upon or against.
- to ride up to; overtake; capture
- The posse rode down the escaping bank robber.
- Nautical . to bear down upon (a rope of a tackle) with all one's weight.
ride for a fall
- to conduct oneself so as to invite misfortune or injury.
ride herd on. herd 1 ( def. 6 ) .
ride shotgun. shotgun ( def. 9 ) .
ride the beam
- Aeronautics . to fly along the course indicated by a radio beam.
take for a ride
- Slang .
- to murder, esp. by abducting the victim for that purpose.
- to deceive; trick
- It was obvious to everyone but me that I was being taken for a ride.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Rider
a person who rides a horse or other animal, a bicycle, etc., something that rides., an additional clause, usually unrelated to the main body, attached... -
Riderless
a person who rides a horse or other animal, a bicycle, etc., something that rides., an additional clause, usually unrelated to the main body, attached... -
Ridge
a long, narrow elevation of land; a chain of hills or mountains., the long and narrow upper edge, angle, or crest of something, as a hill, wave, or vault.,... -
Ridge piece
the horizontal timber or member at the top of a roof, to which the upper ends of the rafters are fastened. -
Ridicule
speech or action intended to cause contemptuous laughter at a person or thing; derision., to deride; make fun of., noun, verb, noun, verb, flattery , praise,... -
Ridiculous
causing or worthy of ridicule or derision; absurd; preposterous; laughable, adjective, adjective, a ridiculous plan ., believable , reasonable , sensible... -
Ridiculousness
causing or worthy of ridicule or derision; absurd; preposterous; laughable, noun, a ridiculous plan ., comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness... -
Riding
the act of a person or thing that rides., used in traveling or in riding, riding clothes . -
Riding breeches
calf-length trousers of whipcord or other durable fabric, flaring at the sides of the thighs and fitting snugly at and below the knees, worn with riding... -
Riding habit
habit ( def. 11 ) . -
Riding light
anchor light., a light in the rigging of a ship that is riding at anchor[syn: anchor light ] -
Riding master
a person who teaches equitation. -
Rife
of common or frequent occurrence; prevalent; in widespread existence, activity, or use, current in speech or report, abundant, plentiful, or numerous.,... -
Riff
a melodic phrase, often constantly repeated, forming an accompaniment or part of an accompaniment for a soloist., to perform riffs. -
Riff raff
people, or a group of people, regarded as disreputable or worthless, the lowest classes; rabble, trash; rubbish., worthless, disreputable, or trashy.,... -
Riffle
to turn hastily; flutter and shift, cards . to shuffle by dividing the deck in two, raising the corners slightly, and allowing them to fall alternately... -
Riffraff
people, or a group of people, regarded as disreputable or worthless, the lowest classes; rabble, trash; rubbish., worthless, disreputable, or trashy.,... -
Rifle
a shoulder firearm with spiral grooves cut in the inner surface of the gun barrel to give the bullet a rotatory motion and thus a more precise trajectory.,... -
Rifle grenade
a grenade designed to be fired from a grenade launcher attached to the muzzle of a rifle or carbine. -
Rifle range
a firing range for practice with rifles., the range of, or distance coverable by, a bullet fired from a rifle, the enemy was within rifle range .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.