- Từ điển Anh - Anh
Rimple
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a wrinkle.
Verb (used with object), verb (used without object)
to wrinkle; crumple; crease.
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Rimy
covered with rime. -
Rind
a thick and firm outer coat or covering, as of certain fruits, cheeses, and meats, the bark of a tree., noun, noun, watermelon rind ; orange rind ; bacon... -
Ring
a typically circular band of metal or other durable material, esp. one of gold or other precious metal, often set with gems, for wearing on the finger... -
Ring-necked
having a ring of distinctive color around the neck. -
Ring bolt
a bolt with a ring fitted in an eye at its head. -
Ring finger
the finger next to the little finger, esp. of the left hand, on which an engagement ring or wedding band is traditionally worn. -
Ring master
a person in charge of the performances in a circus ring. -
Ring neck
a ring-necked animal. -
Ringed
having or wearing a ring or rings., marked or decorated with or as if with a ring or rings., surrounded by or as if by a ring or rings., formed of or with... -
Ringent
gaping., botany . having widely spread lips, as some corollas. -
Ringer
a person or thing that encircles, rings, etc., a quoit or horseshoe so thrown as to encircle the peg., the throw itself., also, ringers. also called ring... -
Ringing
a typically circular band of metal or other durable material, esp. one of gold or other precious metal, often set with gems, for wearing on the finger... -
Ringleader
a person who leads others, esp. in opposition to authority, law, etc., noun, a ringleader of revolutionary activities ., agitator , boss , brains , captain... -
Ringlet
a curled lock of hair., a small ring or circle., astronomy . one of the thin or narrow rings that compose the major rings of saturn., noun, curl , hair... -
Ringleted
a curled lock of hair., a small ring or circle., astronomy . one of the thin or narrow rings that compose the major rings of saturn. -
Ringworm
any of a number of contagious skin diseases caused by certain parasitic fungi and characterized by the formation of ring-shaped eruptive patches., noun,... -
Rink
a smooth expanse of ice for ice-skating, often artificially prepared and inside a building or arena., a smooth floor, usually of wood, for roller-skating.,... -
Rinse
to wash lightly, as by pouring water into or over or by dipping in water, to douse or drench in clean water as a final stage in washing., to remove (soap,... -
Riot
a noisy, violent public disorder caused by a group or crowd of persons, as by a crowd protesting against another group, a government policy, etc., in the... -
Rioter
a noisy, violent public disorder caused by a group or crowd of persons, as by a crowd protesting against another group, a government policy, etc., in the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.