Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Ringing

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a typically circular band of metal or other durable material, esp. one of gold or other precious metal, often set with gems, for wearing on the finger as an ornament, a token of betrothal or marriage, etc.
anything having the form of such a band
a napkin ring; a smoke ring.
a circular or surrounding line or mark
dark rings around the eyes.
a circular course
to dance in a ring.
a number of persons or things situated in a circle or in an approximately circular arrangement
a ring of stones; a ring of hills.
the outside edge of a circular body, as a wheel; rim.
an enclosed area, often circular, as for a sports contest or exhibition
a circus ring.
a bullring.
an enclosure in which boxing and wrestling matches take place, usually consisting of a square, canvas-covered platform with surrounding ropes that are supported at each corner by posts.
the sport of boxing; prizefighting
the heyday of the ring.
(formerly in the U.S., now only in Brit.) an area in a racetrack where bookmakers take bets.
a group of persons cooperating for unethical, illicit, or illegal purposes, as to control stock-market prices, manipulate politicians, or elude the law
a ring of dope smugglers.
a single turn in a spiral or helix or in a spiral course.
Geometry . the area or space between two concentric circles.
annual ring.
a circle of bark cut from around a tree.
Chemistry . a number of atoms so united that they may be graphically represented in cyclic form. Compare chain ( def. 7 ) .
Architecture . rowlock ( def. 1 ) .
a bowlike or circular piece at the top of an anchor, to which the chain or cable is secured.
Also called spinning ring. Textiles . (in the ring-spinning frame) a circular track of highly polished steel on which the traveler moves and which imparts twists to the yarn by variations in its vertical movement.
a unit of measurement of the diameter of cigars, equal to 1/64 of an inch. Also called ring gauge.
Automotive, Machinery . piston ring.
Mathematics . a set that is closed under the operations of addition and multiplication and that is an Abelian group with respect to addition and an associative semigroup with respect to multiplication and in which the distributive laws relating the two operations hold.

Verb (used with object)

to surround with a ring; encircle.
to form into a ring.
to insert a ring through the nose of (an animal).
to hem in (animals) by riding or circling about them.
to girdle ( def. 11 ) .
(in horseshoes, ringtoss, etc.) to encircle (a stake or peg) with a ring, horseshoe, etc.

Verb (used without object)

to form a ring or rings.
to move in a ring or a constantly curving course
The road rings around the mountain.

Idioms

run rings around
to be obviously superior to; surpass; outdo
As an artist, she can run rings around her brother.
throw or toss one's hat in or into the ring. hat ( def. 8 ) .

Synonyms

adjective
mellow , orotund , plangent , resounding , rotund , round , sonorous , vibrant

Xem thêm các từ khác

  • Ringleader

    a person who leads others, esp. in opposition to authority, law, etc., noun, a ringleader of revolutionary activities ., agitator , boss , brains , captain...
  • Ringlet

    a curled lock of hair., a small ring or circle., astronomy . one of the thin or narrow rings that compose the major rings of saturn., noun, curl , hair...
  • Ringleted

    a curled lock of hair., a small ring or circle., astronomy . one of the thin or narrow rings that compose the major rings of saturn.
  • Ringworm

    any of a number of contagious skin diseases caused by certain parasitic fungi and characterized by the formation of ring-shaped eruptive patches., noun,...
  • Rink

    a smooth expanse of ice for ice-skating, often artificially prepared and inside a building or arena., a smooth floor, usually of wood, for roller-skating.,...
  • Rinse

    to wash lightly, as by pouring water into or over or by dipping in water, to douse or drench in clean water as a final stage in washing., to remove (soap,...
  • Riot

    a noisy, violent public disorder caused by a group or crowd of persons, as by a crowd protesting against another group, a government policy, etc., in the...
  • Rioter

    a noisy, violent public disorder caused by a group or crowd of persons, as by a crowd protesting against another group, a government policy, etc., in the...
  • Riotous

    (of an act) characterized by or of the nature of rioting or a disturbance of the peace., (of a person) inciting or taking part in a riot., given to or...
  • Riotousness

    (of an act) characterized by or of the nature of rioting or a disturbance of the peace., (of a person) inciting or taking part in a riot., given to or...
  • Rip

    to cut or tear apart in a rough or vigorous manner, to cut or tear away in a rough or vigorous manner, to saw (wood) in the direction of the grain., to...
  • Rip-off

    an act or instance of ripping off another or others; a theft, cheat, or swindle., exploitation, esp. of those who cannot prevent or counter it., a copy...
  • Rip-roaring

    boisterously wild and exciting; riotous, have a rip -roaring good time .
  • Rip cord

    a cord on a parachute that, when pulled, opens the parachute for descent., a cord fastened in the bag of a passenger balloon or dirigible so that a sharp...
  • Rip into

    to cut or tear apart in a rough or vigorous manner, to cut or tear away in a rough or vigorous manner, to saw (wood) in the direction of the grain., to...
  • Rip saw

    a saw for cutting wood with the grain., to saw (wood) in such a manner.
  • Riparian

    of, pertaining to, or situated or dwelling on the bank of a river or other body of water, law . a person who owns land on the bank of a natural watercourse...
  • Ripe

    having arrived at such a stage of growth or development as to be ready for reaping, gathering, eating, or use, as grain or fruit; completely matured.,...
  • Ripen

    to make or become ripe., to bring or come to maturity, the proper condition, etc.; mature., verb, age , develop , grow , maturate , mellow , bloom , evolve...
  • Ripeness

    having arrived at such a stage of growth or development as to be ready for reaping, gathering, eating, or use, as grain or fruit; completely matured.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top