- Từ điển Anh - Anh
Rip-off
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Slang .
an act or instance of ripping off another or others; a theft, cheat, or swindle.
exploitation, esp. of those who cannot prevent or counter it.
a copy or imitation.
a person who rips off another or others; thief or swindler.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Rip-roaring
boisterously wild and exciting; riotous, have a rip -roaring good time . -
Rip cord
a cord on a parachute that, when pulled, opens the parachute for descent., a cord fastened in the bag of a passenger balloon or dirigible so that a sharp... -
Rip into
to cut or tear apart in a rough or vigorous manner, to cut or tear away in a rough or vigorous manner, to saw (wood) in the direction of the grain., to... -
Rip saw
a saw for cutting wood with the grain., to saw (wood) in such a manner. -
Riparian
of, pertaining to, or situated or dwelling on the bank of a river or other body of water, law . a person who owns land on the bank of a natural watercourse... -
Ripe
having arrived at such a stage of growth or development as to be ready for reaping, gathering, eating, or use, as grain or fruit; completely matured.,... -
Ripen
to make or become ripe., to bring or come to maturity, the proper condition, etc.; mature., verb, age , develop , grow , maturate , mellow , bloom , evolve... -
Ripeness
having arrived at such a stage of growth or development as to be ready for reaping, gathering, eating, or use, as grain or fruit; completely matured.,... -
Ripening
coming to full development; becoming mature[syn: maturation ], acquiring desirable qualities by being left undisturbed for some time -
Riposte
a quick, sharp return in speech or action; counterstroke, fencing . a quick thrust given after parrying a lunge., to make a riposte., to reply or retaliate.,... -
Ripping
chiefly british informal . excellent; splendid; fine., adjective, divine , fabulous , fantastic , fantastical , glorious , sensational , splendid , superb... -
Ripple
(of a liquid surface) to form small waves or undulations, as water agitated by a breeze., to flow with a light rise and fall or ruffling of the surface.,... -
Ripple mark
one of the wavy lines or ridges produced, esp. on sand, by the action of waves, wind, or the like., one of such forms preserved in sandstone or siltstone. -
Rippling
(of a liquid surface) to form small waves or undulations, as water agitated by a breeze., to flow with a light rise and fall or ruffling of the surface.,... -
Ripply
characterized by ripples; rippling., sounding like rippling water. -
Riprap
a quantity of broken stone for foundations, revetments of embankments, etc., a foundation or wall of stones thrown together irregularly., to construct... -
Rise
to get up from a lying, sitting, or kneeling posture; assume an upright position, to get up from bed, esp. to begin the day after a night's sleep, to become... -
Risen
to get up from a lying, sitting, or kneeling posture; assume an upright position, to get up from bed, esp. to begin the day after a night's sleep, to become... -
Riser
a person who rises, esp. from bed, the vertical face of a stair step., any of a group of long boards or narrow platforms that can be combined in stepwise... -
Risibility
often, risibilities. the ability or disposition to laugh; humorous awareness of the ridiculous and absurd., laughter.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.