- Từ điển Anh - Anh
Road metal
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun British .
broken stone, cinders, etc., used for making roads.
Xem thêm các từ khác
-
Road roller
a person who rolls roads., any machine for rolling road materials flat. -
Road test
a check of an automobile's performance in actual operation on the road., an examination of a person's driving skill, conducted in normal traffic, esp.... -
Roadless
a long, narrow stretch with a smoothed or paved surface, made for traveling by motor vehicle, carriage, etc., between two or more points; street or highway.,... -
Roadside
the side or border of the road; wayside., on or near the side of a road. -
Roadstead
road ( def. 4 ) . -
Roadster
an early automobile having an open body, a single seat for two or three persons, and a large trunk or a rumble seat., a horse for riding or driving on... -
Roadway
the land over which a road is built; a road together with the land at its edge., the part of a road over which vehicles travel; road., noun, avenue , boulevard... -
Roam
to walk, go, or travel without a fixed purpose or direction; ramble; wander; rove, to wander over or through, an act or instance of roaming; a ramble.,... -
Roaming
adjective, roving , wandering , ambulatory , discursive , itinerant , meandering , migratory , nomadic , perambulatory , peripatetic , prodigal , vagarious... -
Roan
(chiefly of horses) of the color sorrel, chestnut, or bay, sprinkled with gray or white., prepared from leather of this color., a horse or other animal... -
Roar
to utter a loud, deep cry or howl, as in excitement, distress, or anger., to laugh loudly or boisterously, to make a loud sound or din, as thunder, cannon,... -
Roarer
to utter a loud, deep cry or howl, as in excitement, distress, or anger., to laugh loudly or boisterously, to make a loud sound or din, as thunder, cannon,... -
Roaring
the act of a person, animal, or thing that roars., a loud, deep cry or sound or a series of such sounds., veterinary pathology . a disease of horses, caused... -
Roast
to bake (meat or other food) uncovered, esp. in an oven., to cook (meat or other food) by direct exposure to dry heat, as on a spit., to brown, dry, or... -
Roaster
a contrivance for roasting something, as an oven, a pan for roasting meat, or a machine for roasting coffee beans., a pig, chicken, or other animal or... -
Roasting
used or suitable to roast., exceedingly hot; scorching, a severely critical notice or review; pan., adjective, a roasting july ., ardent , baking , blistering... -
Rob
to take something from (someone) by unlawful force or threat of violence; steal from., to deprive (someone) of some right or something legally due, to... -
Robbed
to take something from (someone) by unlawful force or threat of violence; steal from., to deprive (someone) of some right or something legally due, to... -
Robber
a person who robs., noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler * , con artist , corsair... -
Robbery
the act, the practice, or an instance of robbing., law . the felonious taking of the property of another from his or her person or in his or her immediate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.