- Từ điển Anh - Anh
Roguery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -gueries.
roguish conduct; rascality.
playful mischief.
Synonyms
noun
- devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguishness , tomfoolery
Xem thêm các từ khác
-
Roguish
pertaining to, characteristic of, or acting like a rogue; knavish or rascally., playfully mischievous, adjective, a roguish smile ., beguiling , crafty... -
Roguishness
pertaining to, characteristic of, or acting like a rogue; knavish or rascally., playfully mischievous, noun, a roguish smile ., devilry , deviltry , diablerie... -
Roil
to render (water, wine, etc.) turbid by stirring up sediment., to disturb or disquiet; irritate; vex, to move or proceed turbulently., verb, to be roiled... -
Roiled
aroused to impatience or anger; "made an irritated gesture"; "feeling nettled from the constant teasing"; "peeved about being left out"; "felt really pissed... -
Roily
turbid; muddy., turbulent., adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent... -
Roister
to act in a swaggering, boisterous, or uproarious manner., to revel noisily or without restraint., verb, carouse , frolic , riot -
Roisterer
to act in a swaggering, boisterous, or uproarious manner., to revel noisily or without restraint. -
Role
a part or character played by an actor or actress., proper or customary function, sociology . the rights, obligations, and expected behavior patterns associated... -
Roll
to move along a surface by revolving or turning over and over, as a ball or a wheel., to move or be moved on wheels, as a vehicle or its occupants., to... -
Roll call
the calling of a list of names, as of soldiers or students, for checking attendance., a military signal for this, as one given by a drum., a voting process,... -
Roll out
to move along a surface by revolving or turning over and over, as a ball or a wheel., to move or be moved on wheels, as a vehicle or its occupants., to... -
Roll up
also, rollup. something, as a carpet or window shade, that can be rolled up when not in use., informal . an increase, as in value or cost., verb, roll -
Rolled
especially of petals or leaves in bud; having margins rolled inward[syn: involute ], uttered with a trill; "she used rolling r's as in spanish", rolled... -
Roller
a person or thing that rolls., a cylinder, wheel, caster, or the like, upon which something is rolled along., a cylindrical body, revolving on a fixed... -
Roller-skate
to glide about by means of roller skates. -
Roller bearing
a bearing consisting of cylindrical or tapered rollers running between races in two concentric rings, one of which is mounted on a rotating or oscillating... -
Roller skate
a form of skate with four wheels or rollers instead of a runner, for use on a sidewalk or other surface offering traction., noun, in-line skate , [[rollerblades... -
Rolliche
roulade ( def. 2 ) . -
Rollick
to move or act in a carefree, frolicsome manner; behave in a free, hearty, gay, or jovial way., verb, caper , cavort , dance , frisk , frolic , romp ,... -
Rollicking
carefree and joyous, swaggering; boisterous., adjective, adjective, they had a rollicking good time ., serious , solemn, antic , boisterous , carefree...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.