- Từ điển Anh - Anh
Roller
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that rolls.
a cylinder, wheel, caster, or the like, upon which something is rolled along.
a cylindrical body, revolving on a fixed axis, esp. one to facilitate the movement of something passed over or around it.
a cylindrical object upon which something is rolled up
a hollow, cylindrical object of plastic, stiff net, or the like, upon which hair is rolled up for setting.
a cylindrical body for rolling over something to be spread out, leveled, crushed, smoothed, compacted, impressed, inked, etc.
any of various other revolving cylindrical bodies, as the barrel of a music box.
Metalworking . a person in charge of a rolling mill.
a long, swelling wave advancing steadily.
a rolled bandage.
Xem thêm các từ khác
-
Roller-skate
to glide about by means of roller skates. -
Roller bearing
a bearing consisting of cylindrical or tapered rollers running between races in two concentric rings, one of which is mounted on a rotating or oscillating... -
Roller skate
a form of skate with four wheels or rollers instead of a runner, for use on a sidewalk or other surface offering traction., noun, in-line skate , [[rollerblades... -
Rolliche
roulade ( def. 2 ) . -
Rollick
to move or act in a carefree, frolicsome manner; behave in a free, hearty, gay, or jovial way., verb, caper , cavort , dance , frisk , frolic , romp ,... -
Rollicking
carefree and joyous, swaggering; boisterous., adjective, adjective, they had a rollicking good time ., serious , solemn, antic , boisterous , carefree... -
Rolling
the action, motion, or sound of anything that rolls., moving by revolving or turning over and over., rising and falling in gentle slopes, as land., moving... -
Rolling mill
a mill where ingots, slabs, sheets, etc., of usually hot metal are passed between rolls to give them a certain thickness or cross-sectional form., a machine... -
Roly-poly
short and plumply round, as a person or a young animal., a roly-poly person or thing., chiefly british . a sheet of biscuit dough spread with jam, fruit,... -
Roman
a metrical narrative, esp. in medieval french literature., a novel. -
Romance
a novel or other prose narrative depicting heroic or marvelous deeds, pageantry, romantic exploits, etc., usually in a historical or imaginary setting.,... -
Romancer
a novel or other prose narrative depicting heroic or marvelous deeds, pageantry, romantic exploits, etc., usually in a historical or imaginary setting.,... -
Romantic
of, pertaining to, or of the nature of romance; characteristic or suggestive of the world of romance, fanciful; impractical; unrealistic, imbued with or... -
Romanticism
romantic spirit or tendency., ( usually initial capital letter ) the romantic style or movement in literature and art, or adherence to its principles (... -
Romanticist
an adherent of romanticism in literature or art ( contrasted with classicist ). -
Romanticize
to make romantic; invest with a romantic character, to hold romantic notions, ideas, etc., many people romanticize the role of an editor . -
Rome
harold (jacob), 1908?1993, u.s. lyricist and composer., italian, roma. a city in and the capital of italy, in the central part, on the tiber, a city in... -
Romeo
the romantic lover of juliet in shakespeare's romeo and juliet., any man who is preoccupied with or has a reputation for amatory success with women., a... -
Romp
to play or frolic in a lively or boisterous manner., to run or go rapidly and without effort, as in racing., to win easily., a lively or boisterous frolic.,... -
Romper
a person or thing that romps., usually, rompers. ( used with a plural verb ), a loose, one-piece garment combining a shirt or blouse and short, bloomerlike...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.