- Từ điển Anh - Anh
Romp
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to play or frolic in a lively or boisterous manner.
to run or go rapidly and without effort, as in racing.
to win easily.
Noun
a lively or boisterous frolic.
a person who romps.
a quick or effortless pace
an effortless victory.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- antic , cakewalk * , cavort , dance , escapade , frisk , frolic , gambol , hop , lark , leap , play , rollick , rout , skip , sport , walkaway , walkover
verb
- caper , cavort , celebrate , cut capers , cut up * , fool around * , frisk , frolic , gambol , go on the town , kid around * , lark , let loose , make merry , play , prance , revel , roister , rollic , skip , skylark , sport , whoop it up , dance , rollick , carousal , carouse , roil , run , win
Xem thêm các từ khác
-
Romper
a person or thing that romps., usually, rompers. ( used with a plural verb ), a loose, one-piece garment combining a shirt or blouse and short, bloomerlike... -
Rompish
given to romping; frolicsome. -
Rondeau
prosody . a short poem of fixed form, consisting of 13 or 10 lines on two rhymes and having the opening words or phrase used in two places as an unrhymed... -
Rondel
prosody . a short poem of fixed form, consisting usually of 14 lines on two rhymes, of which four are made up of the initial couplet repeated in the middle... -
Rondo
a work or movement, often the last movement of a sonata, having one principal subject that is stated at least three times in the same key and to which... -
Rondure
a circle or sphere., a graceful curving or roundness. -
Rood
a crucifix, esp. a large one at the entrance to the choir or chancel of a medieval church, often supported on a rood beam or rood screen., a cross as used... -
Roof
the external upper covering of a house or other building., a frame for supporting this, the highest part or summit, something that in form or position... -
Roofer
a person who makes or repairs roofs. -
Roofing
the act of covering with a roof., material for roofs., a roof. -
Roofless
having no roof., without the shelter of a house, roofless refugees . -
Rook
a black, european crow, corvus frugilegus, noted for its gregarious habits., a sharper at cards or dice; swindler., to cheat; fleece; swindle., noun, verb,... -
Rookery
a breeding place or colony of gregarious birds or animals, as penguins and seals., a colony of rooks., a place where rooks congregate to breed., a crowded... -
Rookie
an athlete playing his or her first season as a member of a professional sports team, a raw recruit, as in the army or on a police force., a novice; tyro.,... -
Rooky
full of or frequented by rooks. -
Room
a portion of space within a building or other structure, separated by walls or partitions from other parts, rooms, lodgings or quarters, as in a house... -
Room mate
a person who is assigned to share or shares a room or apartment with another or others. -
Roomer
a person who lives in a rented room; lodger., noun, boarder , dweller , guest , lodger , renter , tenant -
Roomette
a small private compartment in the sleeping car of a train, usually for one person, containing its own washroom facilities and a bed that folds against... -
Roomful
an amount or number sufficient to fill a room.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.