- Từ điển Anh - Việt
Escapade
Nghe phát âmMục lục |
/,eskə'peid/
Thông dụng
Danh từ
Sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
Hành động phiêu lưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antic , caper , fling , folly , frolic , gag , high jinks , lark , mischief , monkeyshines , prank , rib * , roguery , rollick , romp , scrape , shenanigans * , spree , stunt , trick , vagary , adventure , dare , gambit , geste , harlequinade , peccadillo , ploy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Escape
/ is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát,... -
Escape-ESC
sự xả ra, sự thoát ra, -
Escape-gas
hơi xì ra, -
Escape-hatch
Danh từ: lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm, -
Escape-pipe
Danh từ: Ống thoát (hơi nước...) -
Escape-shaft
Danh từ: (ngành mỏ) hầm thoát hiểm khi hầm khác bị sập, -
Escape-valve
Danh từ: van an toàn, van bảo hiểm, -
Escape (ESC)
sự mở rộng, thoát, -
Escape Sequence/ Escape Signal (ES)
chuỗi thoát/ tín hiệu thoát, -
Escape Signal/Mode Select (ES/MS)
tín hiệu thoát/ chọn chế độ, -
Escape canal
kênh tháo nước, kênh xả nước, -
Escape capsule
túi thoát (xa bờ), -
Escape character
kí tự thoát, ký tự thoát, -
Escape character (ESC)
ký tự esc, -
Escape chute
cầu trượt thoát hiểm, máy trượt cấp cứu, -
Escape clause
Danh từ: Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng), Kinh tế: điều... -
Escape code
mã escape, mã thoát, -
Escape door
cửa thoát an toàn, -
Escape gallery
hành lang cấp cứu, -
Escape gas
khí thải, khí xả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.