- Từ điển Anh - Anh
Royal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or pertaining to a king, queen, or other sovereign
noting or having the rank of a king or queen.
established or chartered by or existing under the patronage of a sovereign
( initial capital letter ) serving or subject to a king, queen, or other sovereign.
proceeding from or performed by a sovereign
appropriate to or befitting a sovereign; magnificent; stately
- royal splendor.
( usually initial capital letter ) British . in the service of the monarch or of the Commonwealth
fine; excellent
Informal . extreme or persistent; unmitigated
Noun
Nautical . a sail set on a royal mast.
Informal . a royal person; member of the royalty.
Usually, royals. Chiefly British . a member of England's royal family.
a size of printing paper, 20 × 25 in. (51 × 64 cm).
a size of writing paper, 19 × 24 in. (48 × 61 cm).
Numismatics . any of various former coins, as the real or ryal.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- aristocratic , august , authoritative , baronial , commanding , dignified , elevated , eminent , grandiose , high , highborn , honorable , illustrious , imperial , imposing , impressive , kingly , lofty , magnificent , majestic , noble , queenly , regal , regnant , reigning , renowned , resplendent , ruling , sovereign , splendid , stately , superb , superior , supreme , worthy , lordly , magnific , princely , sublime , basilic , easy , elite , excellent , gracious , grand , lavish , monarchal , monarchical , palatine
Xem thêm các từ khác
-
Royalism
a supporter or adherent of a king or royal government, esp. in times of rebellion or civil war., ( initial capital letter ) a cavalier adherent of charles... -
Royalist
a supporter or adherent of a king or royal government, esp. in times of rebellion or civil war., ( initial capital letter ) a cavalier adherent of charles... -
Royally
of or pertaining to a king, queen, or other sovereign, descended from or related to a king or line of kings, noting or having the rank of a king or queen.,... -
Royalty
royal persons collectively., royal status, dignity, or power; sovereignty, a person of royal lineage; member of a royal family., royalties, archaic . prerogatives,... -
Rub
to subject the surface of (a thing or person) to pressure and friction, as in cleaning, smoothing, polishing, coating, massaging, or soothing, to move... -
Rub-a-dub
the sound of a drum when beaten. -
Rub out
to subject the surface of (a thing or person) to pressure and friction, as in cleaning, smoothing, polishing, coating, massaging, or soothing, to move... -
Rub stone
a stone, esp. a whetstone, used for polishing or sharpening. -
Rubber
also called india rubber , natural rubber , gum elastic , caoutchouc. a highly elastic solid substance, light cream or dark amber in color, polymerized... -
Rubberize
to coat or impregnate with rubber or some preparation of it. -
Rubberneck
to look about or stare with great curiosity, as by craning the neck or turning the head., to gawk at, a sightseer; tourist., an extremely curious person.,... -
Rubbish
worthless, unwanted material that is rejected or thrown out; debris; litter; trash., nonsense, as in writing or art, noun, noun, sentimental rubbish .,... -
Rubbishy
full of rubbish, suggestive of rubbish; trashy, a rubbishy cellar ., a rubbishy book . -
Rubble
broken bits and pieces of anything, as that which is demolished, any solid substance, as ice, in irregularly broken pieces., rough fragments of broken... -
Rube
an unsophisticated person from a rural area; hick., noun, boor , bumpkin , clodhopper , dolt , hayseed , hick , hillbilly , jake , redneck , yokel -
Rubefacient
causing redness of the skin, as a medicinal application., medicine/medical . a rubefacient application, as a mustard plaster. -
Rubefaction
the act or process of making red, esp. with a rubefacient., redness of the skin caused by a rubefacient. -
Rubeola
measles. -
Rubiaceous
belonging to the rubiaceae, the madder family of plants. -
Rubicelle
a yellow or orange variety of ruby spinel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.