- Từ điển Anh - Anh
Rubber
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called India rubber , natural rubber , gum elastic , caoutchouc. a highly elastic solid substance, light cream or dark amber in color, polymerized by the drying and coagulation of the latex or milky juice of rubber trees and plants, esp. Hevea and Ficus species.
a material made by chemically treating and toughening this substance, valued for its elasticity, nonconduction of electricity, shock absorption, and resistance to moisture, used in the manufacture of erasers, electrical insulation, elastic bands, crepe soles, toys, water hoses, tires, and many other products.
any of various similar substances and materials made synthetically. Compare synthetic rubber .
rubber band.
an eraser of this material, for erasing pencil marks, ink marks, etc.
Informal . a rubber tire or a set of rubber tires.
a low overshoe of this material.
an instrument or tool used for rubbing, polishing, scraping, etc.
a person who rubs something, as to smooth or polish it.
cutter ( def. 7 ) .
British . a dishcloth.
a person who gives massages; masseur or masseuse.
swipe ( def. 6 ) .
Baseball . an oblong piece of white rubber or other material embedded in the mound at the point from which the pitcher delivers the ball.
a coarse file.
Slang . a condom.
Verb (used without object)
Informal . to rubberneck.
Adjective
made of, containing, or coated with rubber
pertaining to or producing rubber
- a rubber plantation.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Rubberize
to coat or impregnate with rubber or some preparation of it. -
Rubberneck
to look about or stare with great curiosity, as by craning the neck or turning the head., to gawk at, a sightseer; tourist., an extremely curious person.,... -
Rubbish
worthless, unwanted material that is rejected or thrown out; debris; litter; trash., nonsense, as in writing or art, noun, noun, sentimental rubbish .,... -
Rubbishy
full of rubbish, suggestive of rubbish; trashy, a rubbishy cellar ., a rubbishy book . -
Rubble
broken bits and pieces of anything, as that which is demolished, any solid substance, as ice, in irregularly broken pieces., rough fragments of broken... -
Rube
an unsophisticated person from a rural area; hick., noun, boor , bumpkin , clodhopper , dolt , hayseed , hick , hillbilly , jake , redneck , yokel -
Rubefacient
causing redness of the skin, as a medicinal application., medicine/medical . a rubefacient application, as a mustard plaster. -
Rubefaction
the act or process of making red, esp. with a rubefacient., redness of the skin caused by a rubefacient. -
Rubeola
measles. -
Rubiaceous
belonging to the rubiaceae, the madder family of plants. -
Rubicelle
a yellow or orange variety of ruby spinel -
Rubicon
a river in n italy flowing e into the adriatic. 15 mi. (24 km) long, cross or pass the rubicon, to take a decisive, the boundary in ancient times between... -
Rubicund
red or reddish; ruddy, adjective, a rubicund complexion ., blooming , florid , flush , flushed , full-blooded , glowing , rosy , sanguine , colored , healthy... -
Rubicundity
red or reddish; ruddy, a rubicund complexion . -
Rubidium
a silver-white, metallic, active element resembling potassium, used in photoelectric cells and radio vacuum tubes. symbol: rb; atomic weight: 85.47; atomic... -
Rubify
to make red; redden, a distant fire that rubified the sky . -
Rubiginous
rusty; rust-colored; brownish-red. -
Rubious
ruby-colored. -
Ruble
a silver or copper-alloy coin and monetary unit of russia, the soviet union, and its successor states, equal to 100 kopecks. -
Rubric
a title, heading, direction, or the like, in a manuscript, book, statute, etc., written or printed in red or otherwise distinguished from the rest of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.