- Từ điển Anh - Anh
Rugous
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Ruin
ruins, the remains of a building, city, etc., that has been destroyed or that is in disrepair or a state of decay, a destroyed or decayed building, town,... -
Ruination
the act or state of ruining or the state of being ruined., something that ruins., noun, bane , devastation , havoc , ruin , undoing , wrack , wreck , wreckage... -
Ruinous
bringing or tending to bring ruin; destructive; disastrous, fallen into ruin; dilapidated, consisting of ruins, adjective, adjective, a ruinous war .,... -
Ruins
ruins, the remains of a building, city, etc., that has been destroyed or that is in disrepair or a state of decay, a destroyed or decayed building, town,... -
Rule
a principle or regulation governing conduct, action, procedure, arrangement, etc., the code of regulations observed by a religious order or congregation,... -
Rule out
a principle or regulation governing conduct, action, procedure, arrangement, etc., the code of regulations observed by a religious order or congregation,... -
Ruler
a person who rules or governs; sovereign., also, rule. a strip of wood, metal, or other material having a straight edge and usually marked off in inches... -
Ruling
an authoritative decision, as one by a judge on a debated point of law., the act of drawing straight lines with a ruler., ruled lines., governing or dominating,... -
Rum
an alcoholic liquor or spirit distilled from molasses or some other fermented sugar-cane product., alcoholic drink in general; intoxicating liquor, adjective,... -
Rum runner
a person or ship engaged in smuggling liquor. -
Rumanian
romanian. -
Rumba
a dance, cuban in origin and complex in rhythm., an imitation or adaptation of this dance in the u.s., music for this dance or in its rhythm., to dance... -
Rumble
to make a deep, heavy, somewhat muffled, continuous sound, as thunder., to move or travel with such a sound, slang . to have or take part in a street fight... -
Rumbustious
rambunctious. -
Rumen
the first stomach of ruminating animals, lying next to the reticulum. -
Ruminant
any even-toed, hoofed mammal of the suborder ruminantia, being comprised of cloven-hoofed, cud-chewing quadrupeds, and including, besides domestic cattle,... -
Ruminate
to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., verb, verb, ignore , neglect,... -
Rumination
to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., noun, brainwork , cerebration... -
Ruminative
to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., adjective, cogitative , contemplative... -
Rummage
to search thoroughly or actively through (a place, receptacle, etc.), esp. by moving around, turning over, or looking through contents., to find, bring,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.