- Từ điển Anh - Anh
Ruminate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to chew the cud, as a ruminant.
to meditate or muse; ponder.
Verb (used with object)
to chew again or over and over.
to meditate on; ponder.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- brainstorm * , brood , chew over , cogitate , consider , contemplate , deliberate , excogitate , figure , meditate , mull over , muse , ponder , rack one’s brains , reflect , revolve , stew about , think , turn over , use one’s head , weigh , chew on , entertain , mull , study , think out , think over , think through , brainstorm , chew , masticate , spew
Xem thêm các từ khác
-
Rumination
to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., noun, brainwork , cerebration... -
Ruminative
to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., adjective, cogitative , contemplative... -
Rummage
to search thoroughly or actively through (a place, receptacle, etc.), esp. by moving around, turning over, or looking through contents., to find, bring,... -
Rummer
a large drinking glass or cup. -
Rummy
any of various card games for two, three, or four players, each usually being dealt seven, nine, or ten cards, in which the object is to match cards into... -
Rumor
a story or statement in general circulation without confirmation or certainty as to facts, gossip; hearsay, archaic . a continuous, confused noise; clamor;... -
Rumormonger
a person given to spreading rumors, often maliciously., noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller... -
Rumour
a story or statement in general circulation without confirmation or certainty as to facts, gossip; hearsay, archaic . a continuous, confused noise; clamor;... -
Rump
the hind part of the body of an animal, as the hindquarters of a quadruped or sacral region of a bird., a cut of beef from this part of the animal, behind... -
Rumple
to crumple or crush into wrinkles, to ruffle; tousle (sometimes fol. by up ), to become wrinkled or crumpled, a wrinkle or irregular fold; crease., verb,... -
Rumpled
to crumple or crush into wrinkles, to ruffle; tousle (sometimes fol. by up ), to become wrinkled or crumpled, a wrinkle or irregular fold; crease., to... -
Rumpus
a noisy or violent disturbance; commotion; uproar, a heated controversy, noun, there was a terrible rumpus going on upstairs ., a rumpus over the school... -
Rumrunner
a person or ship engaged in smuggling liquor. -
Run
to go quickly by moving the legs more rapidly than at a walk and in such a manner that for an instant in each step all or both feet are off the ground.,... -
Run-down
fatigued; weary; exhausted., in a state of poor health, in neglected condition; fallen into disrepair, (of a spring-operated device) not running because... -
Run-in
a quarrel; argument., printing . matter that is added to a text, esp. without indenting for a new paragraph., printing . added to a text without indenting.,... -
Run-of-the-mill
merely average; commonplace; mediocre, adjective, just a plain , run -of-the-mill house ; a run -of-the-mill performance ., common , commonplace , customary... -
Run-on
of or designating something that is added or run on, prosody . (of a line of verse) having a thought that carries over to the next line, esp. without a... -
Run-out
the act of evading a jump or jumping outside of the limiting markers. -
Run-through
the performing of a sequence of designated actions, esp. as a trial prior to actual performance; rehearsal; practice., a quick outline or review, (of a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.