- Từ điển Anh - Anh
Rule out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a principle or regulation governing conduct, action, procedure, arrangement, etc.
the code of regulations observed by a religious order or congregation
the customary or normal circumstance, occurrence, manner, practice, quality, etc.
control, government, or dominion
tenure or conduct of reign or office
a prescribed mathematical method for performing a calculation or solving a problem.
ruler ( def. 2 ) .
( initial capital letter ) Astronomy . the constellation Norma.
Printing . a thin, type-high strip of metal, for printing a solid or decorative line or lines.
Law .
- a formal order or direction made by a court, as for governing the procedure of the court (general rule) or for sending the case before a referee (special rule).
- a legal principle.
- a court order in a particular case.
rules, Penology . (formerly)
- a fixed area in the neighborhood of certain prisons within which certain prisoners were allowed to live.
- the freedom of such an area.
Obsolete . behavior.
Verb (used with object)
to control or direct; exercise dominating power, authority, or influence over; govern
to decide or declare judicially or authoritatively; decree
to mark with lines, esp. parallel straight lines, with the aid of a ruler or the like
to mark out or form (a line) by this method
to be superior or preeminent in (a specific field or group); dominate by superiority; hold sway over
Verb (used without object)
to exercise dominating power or influence; predominate.
to exercise authority, dominion, or sovereignty.
to make a formal decision or ruling, as on a point at law.
to be prevalent or current
Verb phrase
rule out,
- to prove to be unrelated or not for consideration; eliminate; exclude
- to rule out the possibility of error.
- to make impossible or impracticable
- The rainstorm ruled out the holiday camping.
Idioms
as a rule
rule the roost. roost ( def. 6 ) .
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ruler
a person who rules or governs; sovereign., also, rule. a strip of wood, metal, or other material having a straight edge and usually marked off in inches... -
Ruling
an authoritative decision, as one by a judge on a debated point of law., the act of drawing straight lines with a ruler., ruled lines., governing or dominating,... -
Rum
an alcoholic liquor or spirit distilled from molasses or some other fermented sugar-cane product., alcoholic drink in general; intoxicating liquor, adjective,... -
Rum runner
a person or ship engaged in smuggling liquor. -
Rumanian
romanian. -
Rumba
a dance, cuban in origin and complex in rhythm., an imitation or adaptation of this dance in the u.s., music for this dance or in its rhythm., to dance... -
Rumble
to make a deep, heavy, somewhat muffled, continuous sound, as thunder., to move or travel with such a sound, slang . to have or take part in a street fight... -
Rumbustious
rambunctious. -
Rumen
the first stomach of ruminating animals, lying next to the reticulum. -
Ruminant
any even-toed, hoofed mammal of the suborder ruminantia, being comprised of cloven-hoofed, cud-chewing quadrupeds, and including, besides domestic cattle,... -
Ruminate
to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., verb, verb, ignore , neglect,... -
Rumination
to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., noun, brainwork , cerebration... -
Ruminative
to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., adjective, cogitative , contemplative... -
Rummage
to search thoroughly or actively through (a place, receptacle, etc.), esp. by moving around, turning over, or looking through contents., to find, bring,... -
Rummer
a large drinking glass or cup. -
Rummy
any of various card games for two, three, or four players, each usually being dealt seven, nine, or ten cards, in which the object is to match cards into... -
Rumor
a story or statement in general circulation without confirmation or certainty as to facts, gossip; hearsay, archaic . a continuous, confused noise; clamor;... -
Rumormonger
a person given to spreading rumors, often maliciously., noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller... -
Rumour
a story or statement in general circulation without confirmation or certainty as to facts, gossip; hearsay, archaic . a continuous, confused noise; clamor;... -
Rump
the hind part of the body of an animal, as the hindquarters of a quadruped or sacral region of a bird., a cut of beef from this part of the animal, behind...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.