Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Rule out

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a principle or regulation governing conduct, action, procedure, arrangement, etc.
the rules of chess.
the code of regulations observed by a religious order or congregation
the Franciscan rule.
the customary or normal circumstance, occurrence, manner, practice, quality, etc.
the rule rather than the exception.
control, government, or dominion
under the rule of a dictator.
tenure or conduct of reign or office
during the rule of George III.
a prescribed mathematical method for performing a calculation or solving a problem.
ruler ( def. 2 ) .
( initial capital letter ) Astronomy . the constellation Norma.
Printing . a thin, type-high strip of metal, for printing a solid or decorative line or lines.
Law .
a formal order or direction made by a court, as for governing the procedure of the court (general rule) or for sending the case before a referee (special rule).
a legal principle.
a court order in a particular case.
rules, Penology . (formerly)
a fixed area in the neighborhood of certain prisons within which certain prisoners were allowed to live.
the freedom of such an area.
Obsolete . behavior.

Verb (used with object)

to control or direct; exercise dominating power, authority, or influence over; govern
to rule the empire with severity.
to decide or declare judicially or authoritatively; decree
The judge ruled that he should be exiled.
to mark with lines, esp. parallel straight lines, with the aid of a ruler or the like
to rule paper.
to mark out or form (a line) by this method
to rule lines on paper.
to be superior or preeminent in (a specific field or group); dominate by superiority; hold sway over
For centuries, England ruled the seas.

Verb (used without object)

to exercise dominating power or influence; predominate.
to exercise authority, dominion, or sovereignty.
to make a formal decision or ruling, as on a point at law.
to be prevalent or current
Higher prices ruled throughout France.

Verb phrase

rule out,
to prove to be unrelated or not for consideration; eliminate; exclude
to rule out the possibility of error.
to make impossible or impracticable
The rainstorm ruled out the holiday camping.

Idioms

as a rule
generally; usually
He arrives at eleven o'clock, as a rule.
rule the roost. roost ( def. 6 ) .

Antonyms

verb
add , include , keep

Synonyms

verb
abolish , avert , ban , bate , cancel , count out , debar , deter , dismiss , eliminate , except , forbid , forestall , forfend , leave out , not consider , obviate , preclude , prevent , prohibit , proscribe , recant , revoke , stave off , suspend , ward off , rule

Xem thêm các từ khác

  • Ruler

    a person who rules or governs; sovereign., also, rule. a strip of wood, metal, or other material having a straight edge and usually marked off in inches...
  • Ruling

    an authoritative decision, as one by a judge on a debated point of law., the act of drawing straight lines with a ruler., ruled lines., governing or dominating,...
  • Rum

    an alcoholic liquor or spirit distilled from molasses or some other fermented sugar-cane product., alcoholic drink in general; intoxicating liquor, adjective,...
  • Rum runner

    a person or ship engaged in smuggling liquor.
  • Rumanian

    romanian.
  • Rumba

    a dance, cuban in origin and complex in rhythm., an imitation or adaptation of this dance in the u.s., music for this dance or in its rhythm., to dance...
  • Rumble

    to make a deep, heavy, somewhat muffled, continuous sound, as thunder., to move or travel with such a sound, slang . to have or take part in a street fight...
  • Rumbustious

    rambunctious.
  • Rumen

    the first stomach of ruminating animals, lying next to the reticulum.
  • Ruminant

    any even-toed, hoofed mammal of the suborder ruminantia, being comprised of cloven-hoofed, cud-chewing quadrupeds, and including, besides domestic cattle,...
  • Ruminate

    to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., verb, verb, ignore , neglect,...
  • Rumination

    to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., noun, brainwork , cerebration...
  • Ruminative

    to chew the cud, as a ruminant., to meditate or muse; ponder., to chew again or over and over., to meditate on; ponder., adjective, cogitative , contemplative...
  • Rummage

    to search thoroughly or actively through (a place, receptacle, etc.), esp. by moving around, turning over, or looking through contents., to find, bring,...
  • Rummer

    a large drinking glass or cup.
  • Rummy

    any of various card games for two, three, or four players, each usually being dealt seven, nine, or ten cards, in which the object is to match cards into...
  • Rumor

    a story or statement in general circulation without confirmation or certainty as to facts, gossip; hearsay, archaic . a continuous, confused noise; clamor;...
  • Rumormonger

    a person given to spreading rumors, often maliciously., noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller...
  • Rumour

    a story or statement in general circulation without confirmation or certainty as to facts, gossip; hearsay, archaic . a continuous, confused noise; clamor;...
  • Rump

    the hind part of the body of an animal, as the hindquarters of a quadruped or sacral region of a bird., a cut of beef from this part of the animal, behind...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top