- Từ điển Anh - Anh
Run out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Manège .
the act of evading a jump or jumping outside of the limiting markers.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- be cleaned out , be out of , cease , close , come to a close , depart , dissipate , dry up , end , exhaust , expire , finish , give out , go , have no more , have none left , lose , peter out * , stop , terminate , tire , waste , waste away , weaken , wear out , run
Xem thêm các từ khác
-
Run out on
to go quickly by moving the legs more rapidly than at a walk and in such a manner that for an instant in each step all or both feet are off the ground.,... -
Run over
to go quickly by moving the legs more rapidly than at a walk and in such a manner that for an instant in each step all or both feet are off the ground.,... -
Run through
the performing of a sequence of designated actions, esp. as a trial prior to actual performance; rehearsal; practice., a quick outline or review, (of a... -
Run up
to go quickly by moving the legs more rapidly than at a walk and in such a manner that for an instant in each step all or both feet are off the ground.,... -
Runabout
a small, light automobile or other vehicle, usually with an open top; roadster., a small pleasure motorboat., a person who roves around from place to place... -
Runagate
a fugitive or runaway., a vagabond or wanderer., noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator , turncoat -
Runaway
a person who runs away; fugitive; deserter., a horse or team that has broken away from control., the act of running away., a decisive or easy victory.,... -
Runcible spoon
a forklike utensil with two broad prongs and one sharp, curved prong, as used for serving hors d'oeuvres. -
Runcinate
(of a leaf) pinnately incised, with the lobes or teeth curved backward. -
Rundown
fatigued; weary; exhausted., in a state of poor health, in neglected condition; fallen into disrepair, (of a spring-operated device) not running because... -
Rune
any of the characters of certain ancient alphabets, as of a script used for writing the germanic languages, esp. of scandinavia and britain, from c200... -
Rung
pt. and pp. of ring 2 ., noun, bar , board , crossbar , crosspiece , degree , grade , level , rod , round , rundle , stage , treadnotes:wrung is a past... -
Runic
consisting of or set down in runes, having some secret or mysterious meaning, (of ornamental knots, figures, etc.) of an interlaced form seen on ancient... -
Runlet
a small stream; brook; rivulet., a small channel, as for water. -
Runnel
a small stream; brook; rivulet., a small channel, as for water. -
Runner
a person, animal, or thing that runs, esp. as a racer., a messenger., a messenger of a bank or brokerage house., baseball . base runner., football . the... -
Runner-up
the competitor, player, or team finishing in second place, as in a race, contest, or tournament., runners-up, the competitors who do not win a contest... -
Running
the act of a person, animal, or thing that runs., managing or directing, an act or instance of racing, the condition of a track or surface to be run or... -
Running board
a small ledge, step, or footboard, formerly beneath the doors of an automobile, to assist passengers entering or leaving the car. -
Running mate
a candidate for an office linked with another and more important office, as for the vice-presidency., a horse entered in a race in which another, more...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.